Trúc Bâu - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuk˧˥ ɓəw˧˧ | tʂṵk˩˧ ɓəw˧˥ | tʂuk˧˥ ɓəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuk˩˩ ɓəw˧˥ | tʂṵk˩˧ ɓəw˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]trúc bâu
- Thứ vải trắng mịn, khổ rộng. Quần trúc bâu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trúc bâu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Trúc Bâu Là J
-
Trúc Bâu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trúc Bâu" - Là Gì?
-
Trúc Bâu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Trúc Bâu - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Trúc Bâu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trúc Bâu
-
'trúc Bâu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Trúc Bâu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trúc Bâu Áo Là Gì ? Bâu Nghĩa Là Gì - MarvelVietnam
-
Trúc Bâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bậu Là Gì? – Cái Tình Trong Ngôn Ngữ Nam Bộ - Ben Computer