Từ điển Tiếng Việt "trúc Bâu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trúc bâu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trúc bâu

- Thứ vải trắng mịn, khổ rộng: Quần trúc bâu.

nd. Thứ vải trắng mịn, khổ rộng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Trúc Bâu Là J