Trục: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: trục
Trực là một từ trong tiếng Việt mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong một số trường hợp, trực có thể chỉ sự thẳng thắn, không che giấu cảm xúc hay ý kiến. Ngoài ra, trực cũng có thể được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hướng đi, chẳng ...Read more
Definition, Meaning: axis
An axis is an imaginary line around which an object or system rotates or revolves. It is a fundamental concept in physics, geometry, and engineering used to describe the orientation and movement of objects in space. An axis can be horizontal, vertical, or ... Read more
Pronunciation: trục
trục |tɹɨk|Pronunciation: axis
axis |ˈæksɪs|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images trục
Translation into other languages
- afAfrikaans as
- beBelarusian вось
- cebCebuano aksis
- euBasque ardatza
- gaIrish ais
- guGujarati ધરી
- mlMalayalam അച്ചുതണ്ട്
- msMalay bertugas
- noNorwegian akser
- ptPortuguese em serviço
- tgTajik мехварро
- urUrdu محور
Phrases: trục
Synonyms: trục
Synonyms: axis
noun (synonyms):
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed dẫn đường- 1epiphysiolyse
- 2flubbing
- 3headings
- 4hospitalism
- 5shipyards
Examples: trục | |
---|---|
Một vụ trục xuất là một sự kiện tàn bạo và đau thương đã để lại vết sẹo tâm linh thực sự trên vải của đất nước chúng ta. | An eviction is a brutal and traumatic event that has left a genuine psychic scar on the fabric of our nation. |
Cát trong các ổ trục đã dừng một trong các máy ép. | Sand in the bearings stopped one of the presses. |
De-đậu phộng bơ, gỡ, bỏ, trung tính. Dưới đường, resanctified, lao, trục xuất và thở ra. | De-peanut buttered, debunked, spayed, neutered. Underway, resanctified, plunged, deported and exhumed. |
Bản cáo trạng bao gồm 56 tội danh riêng biệt, liên quan đến giết người, buộc trục xuất và chuyển giao, tấn công tình dục và tra tấn. | The indictment contains 56 separate charges, involving murder, forced deportation and transfer, sexual assault and torture. |
Lớp là một trong những công cụ được sử dụng để thiết kế các hệ sinh thái chức năng bền vững và mang lại lợi ích trực tiếp cho con người. | Layers are one of the tools used to design functional ecosystems that are both sustainable and of direct benefit to humans. |
Đền Gangaramaya là một trong những ngôi đền quan trọng nhất ở Colombo, Sri Lanka, là sự pha trộn giữa kiến trúc hiện đại và tinh hoa văn hóa. | Gangaramaya Temple is one of the most important temples in Colombo, Sri Lanka, being a mix of modern architecture and cultural essence. |
Cấu trúc xã hội giữa những người theo đạo Hindu ở Fiji không có bất kỳ cấu trúc đẳng cấp nào. | The social structure among Fijian Hindus has lacked any caste structure. |
Sự hấp dẫn vui vẻ, không phô trương trong phim của ông khiến chúng trở thành hậu duệ trực tiếp của những bộ phim do George Formby tạo ra một thế hệ trước. | His films' cheerful, unpretentious appeal make them the direct descendants of those made a generation earlier by George Formby. |
Vào đầu những năm 2010, Tài chính Cá nhân của Kiplinger đã công nhận Ngân hàng Sallie Mae là Tài khoản Tiết kiệm Trực tuyến Tốt nhất, Tài khoản Tốt nhất Thị trường Tiền tệ. | In the early 2010s, Kiplinger’s Personal Finance recognized Sallie Mae Bank as the Best Online Savings Account, the Best Money Market Account. |
Vào tháng 6 năm 2006, Dàn nhạc Quốc gia Hoàng gia Scotland đã tiến hành một cuộc thăm dò ý kiến trực tuyến trên trang web của họ, yêu cầu du khách chọn một bài hát yêu thích để làm quốc ca của Scotland. | In June 2006 the Royal Scottish National Orchestra conducted an online opinion poll on their website, asking visitors to choose a favourite to be Scotland's national anthem. |
Trước khi chương trình được phát trực tiếp, Arthur yêu cầu Murray giới thiệu anh ta là Joker, ám chỉ đến lời chế nhạo trước đây của Murray. | Before the show goes live, Arthur requests that Murray introduce him as Joker, a reference to Murray's previous mockery. |
FDDI yêu cầu cấu trúc liên kết mạng này vì vòng kép thực sự đi qua từng thiết bị được kết nối và yêu cầu mỗi thiết bị như vậy phải hoạt động liên tục. | FDDI requires this network topology because the dual ring actually passes through each connected device and requires each such device to remain continuously operational. |
Vào đầu những năm 2000, Flash đã được cài đặt rộng rãi trên máy tính để bàn và thường được sử dụng để hiển thị các trang web tương tác, trò chơi trực tuyến và để phát lại nội dung video và âm thanh. | In the early 2000s, Flash was widely installed on desktop computers, and was commonly used to display interactive web pages, online games, and to playback video and audio content. |
Sự khác biệt về cấu trúc giữa pin axit-chì chu kỳ sâu và chu kỳ quay vòng là ở các tấm pin chì. | The structural difference between deep-cycle and cranking lead-acid batteries is in the lead battery plates. |
Tất cả Live Earth đã được phát trực tuyến tại liveearth.msn.com. | All of Live Earth was broadcast online at liveearth.msn.com. |
Mặc dù các chuỗi văn bản ngắn có thể là một vấn đề, nhưng phân tích tình cảm trong tiểu blog đã chỉ ra rằng Twitter có thể được coi là một chỉ báo trực tuyến hợp lệ về tình cảm chính trị. | Even though short text strings might be a problem, sentiment analysis within microblogging has shown that Twitter can be seen as a valid online indicator of political sentiment. |
Là loại bỏ này được xác định bởi các dụng cụ y tế hoặc quan sát trực tiếp Elder? | Was this removal determined by medical instruments or direct Elder observation? |
Trong mọi trường hợp là trích dẫn trực tiếp từ bản thảo của mình để được bạn sử dụng. | Under no circumstances are direct quotes from his manuscript to be used by you. |
Tôi đang cố gắng kết nối nguồn điện từ thiết bị quay số trực tiếp đến cổng. | I'm trying to connect the power source from the dial home device directly to the gate. |
Tôi đã xem một số hướng dẫn trang điểm trực tuyến. | I saw some makeup tutorials online. |
Cô ấy đã giao tiếp trực tiếp với Người bảo vệ Kiên cường đó. | She had been in direct communion with that Steadfast Guardian. |
Trong các hệ thống sưởi dưới sàn hydronic, ale ống thường được đặt trực tiếp trên lớp cách nhiệt được phủ bằng lá chống ẩm. | In hydronic underfloor heating systems the pipes ale usually placed directly on the thermal insulation covered with damp-proof foil. |
Không có gì làm suy yếu niềm tin của người Palestine vào quá trình hòa bình như xem nhà của gia đình chúng tôi bị san phẳng , trong khi kiến trúc của sự áp bức của chúng ta được củng cố. | Nothing undermines Palestinian faith in the peace process like watching the homes of our families flattened, while the architecture of our oppression is strengthened. |
Và anh nhận ra khi anh đi vào cô rằng đây là việc anh phải làm, để tiếp xúc dịu dàng, không mất đi niềm kiêu hãnh hay phẩm giá hay sự chính trực của anh như một người đàn ông. | And he realized as he went into her that this was the thing he had to do, to e into tender touch, without losing his pride or his dignity or his integrity as a man. |
Để gia hạn tài khoản thực hành của bạn sau 30 ngày, chỉ cần gọi cho chúng tôi theo số 1.877.367.3946 hoặc nhấp vào đây để trò chuyện trực tiếp với người đại diện. | To renew your practice account beyond 30 days simply call us at 1.877.367.3946 or click here to chat live with a representative. |
Bạn có thể nói rằng bạn không gặp nguy hiểm trực tiếp. | You could say that you are in no direct danger. |
Giả định an toàn là nó sẽ hôn tạm biệt với bất kỳ suy nghĩ nào về việc mở cửa hoặc tái cấu trúc tài chính và thay vào đó, chuyển mạnh sang đảo ngược. | The safe assumption is that it will kiss good bye to any thought of further financial opening or restructuring and, instead, move sharply into reverse. |
Tôi đang nghe chương trình truyền hình trực tiếp từ cuộc biểu tình ở Oslo khi đang nằm. | I am listening to the live broadcast from the demonstration in Oslo while lying down. |
Trực khuẩn axit lactic là loại vi khuẩn kiên cường, ngay cả khi bị đông lạnh, chúng vẫn ngủ đông và có thể tự phục hồi như thể chúng sống lại. | Lactic-acid bacilli are such unyielding bacteria that, even if frozen, they would simply hibernate and can restore themselves as if they came back to life. |
Kiểm tra webcam trực tiếp. | Check out the live webcam. |
Frequently asked questions: trục
What is the translation of the word 'trục' in English language?Translation of the word 'trục' in English – axis.
What are the synonyms of 'trục' in Vietnamese language?Synonyms for the word 'trục' in Vietnamese language can be: độ cao, hóa đơn, mức độ, vĩ đại.
What are the synonyms of 'trục' in English language?Synonyms for the word 'axis' in English language can be: vertical, horizontal, center line, coalition, union, confederation, alliance, confederacy, league, bloc.
How to pronounce the word 'trục' correctly in Vietnamese language?The word 'trục' is pronounced tɹɨk. Note that the pronunciation (transcription) may vary depending on the accent.
How to pronounce the word 'trục' correctly in English?The word 'axis' is pronounced ˈæksɪs. Note that the pronunciation (transcription) may vary depending on the accent.
What is 'trục' (definition)?Trực là một từ trong tiếng Việt mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong một số trường hợp, trực có thể chỉ sự thẳng thắn, không che giấu cảm xúc hay ý kiến. Ngoài ra, trực cũng có thể được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hướng đi, chẳng hạn như 'trực tiếp' nghĩa là không qua tr ...
How is the word 'trục' used in sentences?Here are some examples of using this word in sentences:
- Một vụ trục xuất là một sự kiện tàn bạo và đau thương đã để lại vết sẹo tâm linh thực sự trên vải của đất nước chúng ta.
- Cát trong các ổ trục đã dừng một trong các máy ép.
- De-đậu phộng bơ, gỡ, bỏ, trung tính. Dưới đường, resanctified, lao, trục xuất và thở ra.
Từ khóa » Trục English
-
TRỤC - Translation In English
-
Trục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỤC In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Trục - VDict
-
Vietnamese Trục - In English Language - Contextual Dictionary
-
Khu Trục In English
-
Trục Chính In English
-
CẨU TRỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trục - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Có Phải Duolingo English Test đang Gặp Trục Trặc?
-
Meaning Of 'trục' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Results For Cần Trục Chân đế Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Khu Trục Hạm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...