TRỤC In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " TRỤC " in English? SNounAdjectivetrụcshafttrụcthânaxistrụcaxletrụccầuxeaxialtrụcdọctrọng dọc trụchướngtrọng theo trụctrọngspindletrục chínhtrục quayspulumpivottrụcxoayxoay vòngchốttrụchuyển hướngxoay trục sangcranecần cẩucẩucần trụccầu trụcsếuhạcgantrygiàncổngtrụcaxesrìuaxcái búashaftstrụcthânaxlestrụccầuxespindlestrục chínhtrục quayspulumpivotstrụcxoayxoay vòngchốttrụchuyển hướngxoay trục sangshaftingtrụcthân
Examples of using Trục in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
trục xuấtdeportationexpelbanishdeporttrục chínhspindleprincipal axistrục vítscrewscrewstrục trặcmalfunctionglitchhiccupsmandrelmalfunctionscần trụccranehoistcraneshoistsa gantrytrục khuỷucrankshaftcrank shaftcrankcasetrục saurear axletrục trướcfront axletrục lănplatenrollerrollershai trụctwo axisbiaxialdouble-axistwo shaftstwo axescầu trụccranegantrycranestrục camcamshaftcam shaftcamshaftsphe trụcaxisba trụcthree axistriaxialthree axesdọc trụcaxialvertical shaftxoay trụcpivotpivotingpivotedhướng trụcaxialtrục vớtsalvagerefloatedsalvagedsalvagingtrục nganghorizontal axishorizontal shafttrục đượcshaft is SSynonyms for Trục
cần cẩu cẩu crane pivot axis giàn rìu shaft axe gantry xoay cổng xoay vòng thân spindle sếu axial chốt dọc hạc trúctrục bán chínhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trục Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục English
-
TRỤC - Translation In English
-
Trục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of Trục - VDict
-
Trục: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Vietnamese Trục - In English Language - Contextual Dictionary
-
Khu Trục In English
-
Trục Chính In English
-
CẨU TRỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trục - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Có Phải Duolingo English Test đang Gặp Trục Trặc?
-
Meaning Of 'trục' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Results For Cần Trục Chân đế Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Khu Trục Hạm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...