Trục Trặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trục trặc
to break down; to have a breakdown/problem
trục trặc hệ thống/phần cứng (vi tính) system/hardware crash
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trục trặc
* noun
hitch
* adj
broken down
Từ điển Việt Anh - VNE.
trục trặc
difficulty; to run into difficulties, go awry
- trục
- trục cơ
- trục xe
- trục bơm
- trục cam
- trục cái
- trục cán
- trục cần
- trục cầu
- trục cửi
- trục kéo
- trục lên
- trục lăn
- trục lợi
- trục tâm
- trục nâng
- trục quay
- trục trặc
- trục tung
- trục xuất
- trục đứng
- trục chính
- trục hoành
- trục bản lề
- trục toạ độ
- trục bàn đạp
- trục bánh xe
- trục béc-lin
- trục lăn mực
- trục ra khỏi
- trục tự sinh
- trục cuốn chỉ
- trục dẫn động
- trục liên hợp
- trục vĩnh cửu
- trục căng buồm
- trục hiện thời
- trục lượng học
- trục phân phối
- trục chuyển sức
- trục đẳng phương
- trục xuất ra khỏi
- trục nối nhiều chiều
- trục chuyển động giữa
- trục xuất ra khỏi giáo hội
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trục Trặc Trong Tiếng Anh
-
Trục Trặc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trục Trặc In English - Glosbe Dictionary
-
TRỤC TRẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trục Trặc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRỤC TRẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRỤC TRẶC XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRỤC TRẶC - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "trục Trặc" - Là Gì?
-
"sự Trục Trặc (kỹ Thuật)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Malfunction – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
[PDF] Luyện Diễn Tả Bằng Một Trò Chơi Mới
-
Trục Trặc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trục Trặc Tiếng Nhật Là Gì - .vn