Trúc Trắc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuk˧˥ ʨak˧˥ | tʂṵk˩˧ tʂa̰k˩˧ | tʂuk˧˥ tʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuk˩˩ tʂak˩˩ | tʂṵk˩˧ tʂa̰k˩˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trục trặc
Tính từ
[sửa]trúc trắc
- Không xuôi, không trôi chảy. Câu văn trúc trắc.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trúc trắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Trúc Trắc Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "trúc Trắc" - Là Gì?
-
Trúc Trắc Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Trúc Trắc Trong Tiếng Việt - BEM2.VN
-
Trúc Trắc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trúc Trắc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trúc Trắc - Từ điển Việt
-
Từ Trúc Trắc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trúc Trắc
-
'trúc Trắc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trúc Tra Trúc Trắc Là Gì? định Nghĩa
-
Trúc Trắc Là Gì
-
'Giải Mã' Lúng Liếng, Trúc Trắc… Tiếng Việt - Báo Thanh Niên
-
Từ Điển - Từ Trúc Trắc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm