TRUE Là Gì? -định Nghĩa TRUE | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ › 4 chữ cái › TRUE What does TRUE mean? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TRUE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TRUE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của TRUE, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của TRUE
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của TRUE. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TRUE trên trang web của bạn.
-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của TRUE
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TRUE trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.| từ viết tắt | Định nghĩa |
|---|---|
| TRUE | Quá cảnh người đi công đoàn của Edmonton |
| TRUE | Teamsters đại diện cho liên minh xuất sắc |
| TRUE | Thermalright Ultimate Extreme |
| TRUE | Tin tưởng cho sinh thái học đô thị |
| TRUE | Đào tạo trong môi trường đô thị |
| TRUE | Đánh dấu duy trì sự hiểu biết thử nghiệm |
Trang này minh họa cách TRUE được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của TRUE: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của TRUE, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ Trường hợp kiểm tra Adjudicator ngoại giao
SSNN ›
TRUE là từ viết tắt
Tóm lại, TRUE là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như TRUE sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt TRUE
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt TRUE
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » True Là Gì
-
True - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
True Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"true" Là Gì? Nghĩa Của Từ True Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
True Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
True Là Gì - Nghĩa Của Từ True - Blog Của Thư
-
True Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
WHAT IS TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
YOU IS TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"True" | HiNative





