"true" Là Gì? Nghĩa Của Từ True Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

[tru:]

  • tính từ

    othật, thực, đúng, xác thực

    ochân chính

    othành khẩn, chân thành

    otrung thành

    ođúng, chính xác

    ođúng chỗ

  • phó từ

    othật, thực

    ođúng

  • danh từ

    o(kỹ thuật) vị trí đúng

    osự lắp đúng chỗ

  • ngoại động từ

    o(kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ

    §true amplitude section : mặt cắt biên độ thực

    §true bearing : phương vị thực

    §true bed thickness : độ dày thực của lớp

    §true fluid : chất lưu thực

    §true north : phương bắc thực

    §true resistivity : điện trở suất thực

    §true vertical depth : độ sâu thực

    §true vertical depth log : biểu đồ độ sâu thẳng đứng thực

    §true-bore : lỗ khoan chuẩn

    §true-to-gauge hole : ống có đường kính như mũi khoan

  • Từ khóa » True Là Gì