bản dịch đà điểu · ostrich. noun. en large flightless bird. +1 định nghĩa. Mắt của đà điểu châu Phi lớn hơn não của nó . · ostriches. noun. Mắt của đà điểu châu ...
Xem chi tiết »
translations đà điểu ; ostrich. noun · omegawiki ; ostriches. noun · GlosbeResearch ; struthious. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đà điểu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ostrich có nghĩa là đà điểu trong tiếng Việt, là tên gọi của một loài chim lớn không bay được, có nguồn gốc từ Gondwana trong đó có nhiều chi khác nhau. Đây là ... Bị thiếu: trứng | Phải bao gồm: trứng
Xem chi tiết »
Soon, almost every ostrich has its own passenger . 19. D.N.A chưa thụ tinh trong trứng đà điểu Uc hay châu Phi… … in unfertilized emu or ostrich eggs . 20. Nếu ...
Xem chi tiết »
D.N.A chưa thụ tinh trong trứng đà điểu Uc hay châu Phi… … in unfertilized emu or ostrich eggs. Dành cho bạn.
Xem chi tiết »
Chim đà điểu là loại chim được nuôi nhốt khá phổ biến hiện nay. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp chim đà điểu trong sở thú và thậm chí có thể mua được trứng chim ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, NNO sẽ giúp các bạn biết chim đà điểu tiếng anh gọi là ... đến đà điểu như thịt chim đà điểu, trứng đà điểu, đèn từ vỏ trứng đà điểu, …
Xem chi tiết »
thì tỷ lệ hóa ra rằng đà điểu mang những quả trứng nhỏ nhất. ... proportionally it turns out that ostriches carry the smallest eggs.
Xem chi tiết »
Hội chứng đà điểu (Ostrich effect) là một hội chứng tâm lý được ghi nhận trong tâm lý học về hành vi tài chính chỉ về hình ảnh con đà ...
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2020 · Đà điểu (danh pháp khoa học: Struthioniformes) là một nhóm các loài chim lớn, không bay có nguồn gốc Gondwana, phần lớn trong chúng hiện nay ...
Xem chi tiết »
1. 1 con đà điểu. an ostrich · 2. Còn đà điểu thì sao? · 3. Anh không phải là đà điểu. · 4. 1 lũ đà điểu điên cuồng. · 5. Trứng đà điểu—Một vật huyền diệu · 6. Khủng ...
Xem chi tiết »
Trứng của đà điểu chim cánh cụt và chim săn mồi lớn nhất là dày nhất trong vỏ của chúng. The ...
Xem chi tiết »
Ostrich có nghĩa là đà điểu trong tiếng Việt, là tên gọi của một loài chim lớn không bay được, có nguồn gốc từ Gondwana trong đó có nhiều chi khác nhau. Đây là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trứng đà điểu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trứng đà điểu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu