Trừng Phạt Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "trừng phạt" thành Tiếng Nhật
制裁
懲罰 Thêm ví dụ Thêm
制裁, 懲らしめる, 懲罰 là các bản dịch hàng đầu của "trừng phạt" thành Tiếng Nhật.
trừng phạt + Thêm bản dịch Thêm trừng phạtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
制裁
verb noun[懲罰]
Nhật xem xét trừng phạt các công ty ở nước thứ 3 giúp cuộc chiến của Nga
日本、ロシアの戦争を支援する第三国の企業への制裁を検討
Daisuke Kubota -
懲らしめる
verb PhiPhi -
懲罰
noun[懲罰]
Sự báo đáp nơi đây muốn nói đến mức độ trừng phạt mà mỗi người phải gánh chịu.
ここでは報いが,各人の受ける懲罰の程度によって測られています。
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- 矯正
- 罰する
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trừng phạt " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "trừng phạt"
Bản dịch "trừng phạt" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trừng Phạt Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Trừng Phạt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Sự Trừng Phạt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bị Trừng Phạt Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
To Gan, Táo Bạo, Sự Trừng Phạt, Mới Xây Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Làm Lộ, Làm Rò Rỉ, Quy định, Trừng Phạt, Ngoan Cố, Cứng đầu Tiếng ...
-
[kanji] Chữ Hán Tự : TRỪNG 懲 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Vegas Slots Win
-
Thứ Trưởng Nga Lên án Trừng Phạt Của Phương Tây | NHK WORLD ...
-
Trừng Phạt Khắc Nghiệt đối Với Trẻ Em Vi Phạm Pháp Luật Không Ngăn ...
-
Chính Phủ Anh Có Bằng Chứng Gì để Trừng Phạt ông Roman ... - BBC
-
Nhật Bản Thông Báo Các Biện Pháp Trừng Phạt Nga | VOV.VN
-
Nhật áp Lệnh Trừng Phạt Triều Tiên - VnExpress