Trung Quốc Mã Gọi điện Thoại
Có thể bạn quan tâm
Trung Quốc Mã gọi điện thoại Telephone numbers |
Trung Quốc Mã gọi điện thoại
Akesu - Tân Cương | 997 |
Ankang - Thiểm Tây | 915 |
An Khánh - An Huy | 556 |
An Khâu - Sơn Đông | 5467 |
An Thuận - Quý Châu | 853 |
Antu - Cát Lâm | 4434 |
Anxi - Cam Túc | 9472 |
Anyang - Hà Nam | 372 |
Atushi - Tân Cương | 9081 |
Baicheng - Cát Lâm | 436 |
Baise - Quảng Tây | 776 |
Bama - Quảng Tây | 7808 |
Baodin - Hà Bắc | 312 |
Bảo Kê - Thiểm Tây | 917 |
Bao Đầu - Nei Mongol | 472 |
Bazhong - Tứ Xuyên | 8279 |
Bắc Hải - Quảng Tây | 779 |
Bắc Kinh - Bắc Kinh | 10 |
Bắc Phiếu - Liêu Ninh | 421 |
Bạng Phụ - An Huy | 552 |
Bản Khê - Liêu Ninh | 414 |
Bole - Tân Cương | 9093 |
Cangwu - Quảng Tây | 774 |
Chang-an - Thiểm Tây | 29 |
Trường Bạch - Cát Lâm | 4458 |
Trường Xuân - Cát Lâm | 431 |
Thường Đức - Hồ Nam | 736 |
Changdu - Xizang (Tây Tạng) | 895 |
Changfeng - An Huy | 551 |
Changji - Tân Cương | 994 |
Trường Lạc - Phúc Kiến | 591 |
Trường Sa - Hồ Nam | 731 |
Trường Thục - Giang Tô | 512 |
Changye - Sơn Tây | 355 |
Thường Châu - Giang Tô | 519 |
Triều Châu - Quảng Đông | 7681 |
Thừa Đức - Hà Bắc | 314 |
Thành Đô - Tứ Xuyên | 28 |
Xích Phong - Nei Mongol | 476 |
Trùng Khánh - Tứ Xuyên | 23 |
Chuxiong - Vân Nam | 878 |
Từ Hi - Chiết Giang | 574 |
Tòng - Quảng Đông | 20 |
Dali - Vân Nam | 872 |
Đại Liên - Liêu Ninh | 411 |
Đan Đông - Liêu Ninh | 415 |
Danyang - Giang Tô | 5211 |
Đại Khánh - Hắc Long Giang | 459 |
Da-tong - Thanh Hải | 971 |
Đại Đồng - Sơn Tây | 352 |
Đức Châu - Sơn Đông | 534 |
Dinxi - Cam Túc | 932 |
Dinyuan - An Huy | 5604 |
Đông Phương - Hải Nam | 8003 |
Dongwan - Quảng Đông | 7620 |
Dongyang - Chiết Giang | 579 |
Đô Giang Yển - Tứ Xuyên | 8236 |
Dunhua - Cát Lâm | 4435 |
Đôn Hoàng - Cam Túc | 9473 |
Erlianhaote - Nei Mongol | 4813 |
Erlunchun - Nei Mongol | 4803 |
Ngạc Châu - Hồ Bắc | 711 |
Fanyu - Quảng Đông | 20 |
Fenghua - Chiết Giang | 574 |
Fenghuang - Hồ Nam | 7480 |
Fengzhen - Nei Mongol | 4841 |
Fenjie - Tứ Xuyên | 8286 |
Fenqiu - Hà Nam | 3836 |
Fenyang - Sơn Tây | 3602 |
Phật Sơn - Quảng Đông | 757 |
Fu-an - Phúc Kiến | 593 |
Fumin - Vân Nam | 871 |
Fuopin - Thiểm Tây | 9263 |
Phủ Thuận - Liêu Ninh | 413 |
Fuxin - Liêu Ninh | 418 |
Phụ Dương - Chiết Giang | 571 |
Phúc Châu - Phúc Kiến | 591 |
Fu-zhou - Giang Tây | 794 |
Ganzhou - Giang Tây | 797 |
Gao-an - Giang Tây | 7056 |
Cao Bưu - Giang Tô | 5247 |
Cá Cựu - Vân Nam | 873 |
Germu - Thanh Hải | 979 |
Guang-an - Tứ Xuyên | 8269 |
Guangling - Sơn Tây | 3627 |
Guangning - Quảng Đông | 758 |
Quảng Châu - Quảng Đông | 20 |
Quế Lâm - Quảng Tây | 773 |
Quý Dương - Quý Châu | 851 |
Gulang - Cam Túc | 9453 |
Guliu - Tân Cương | 9097 |
Gutian - Phúc Kiến | 593 |
Guyang - Neimengu | 4823 |
Cố Nguyên - Ninh Hạ | 954 |
Haifeng - Quảng Đông | 7647 |
Haikou - Hải Nam | 898 |
Hailar - Nei Mongol | 470 |
Hailun - Hắc Long Giang | 4652 |
Hải Môn - Giang Tô | 5231 |
Haiyan - Chiết Giang | 573 |
Hami - Tân Cương | 9022 |
Hàm Đan - Hà Bắc | 310 |
Hàng Châu - Chiết Giang | 571 |
Hanning - Chiết Giang | 573 |
Hanyang - Hồ Bắc | 7212 |
Hán Trung - Thiểm Tây | 916 |
Cáp Nhĩ Tân - Hắc Long Giang | 451 |
Hechi - Quảng Tây | 778 |
Hợp Phì - An Huy | 551 |
Hegang - Hắc Long Giang | 4618 |
Heishan - Liêu Ninh | 416 |
Helan - Ninh Hạ | 951 |
Hành Dương - Hồ Nam | 734 |
Henshan - Hồ Nam | 7446 |
Heshuo - Tân Cương | 996 |
Hetian - Tân Cương | 9032 |
Hà Trạch - Sơn Đông | 530 |
Hohhot - Nei Mongol | 471 |
Houma - Sơn Tây | 3651 |
Huachi - Cam Túc | 9447 |
Huai-an - Giang Tô | 517 |
Hoài Hóa - Hồ Nam | 7402 |
Huaiyuan - An Huy | 552 |
Huanglin - Thiểm Tây | 911 |
Huangmei - Hồ Bắc | 7238 |
Huangshanshi - An Huy | 559 |
Hoàng Thạch - Hồ Bắc | 714 |
Hoàng Nham - Chiết Giang | 576 |
Huaxian - Quảng Đông | 20 |
Hoa Âm - Thiểm Tây | 9231 |
Hui-an - Phúc Kiến | 595 |
Huệ Châu - Quảng Đông | 752 |
Hunchun - Cát Lâm | 4437 |
Hunjiang - Cát Lâm | 439 |
Huocheng - Tân Cương | 9091 |
Hồ Châu - Chiết Giang | 572 |
Giai Mộc Tư - Hắc Long Giang | 454 |
Ji-an - Giang Tây | 796 |
Jiangdu - Giang Tô | 5244 |
Giang Tân - Tứ Xuyên | 8221 |
Jiangling - Hồ Bắc | 716 |
Giang Môn - Quảng Đông | 750 |
Jiangyin - Giang Tô | 5217 |
Jiangyou - Tứ Xuyên | 8244 |
JianOu - Phúc Kiến | 599 |
Jiaozhou - Sơn Đông | 5422 |
Tiêu Tác - Hà Nam | 391 |
Jiaxin - Chiết Giang | 573 |
Jiayuguan - Cam Túc | 9477 |
Cát Lâm - Cát Lâm | 432 |
Tế Nam - Sơn Đông | 531 |
Jingangshan - Giang Tây | 7060 |
Cảnh Đức Trấn - Giang Tây | 798 |
Kim Hoa - Chiết Giang | 579 |
Ji-ning - Nei Mongol | 474 |
Tế Ninh - Sơn Đông | 537 |
Jinmen - Hồ Bắc | 724 |
Kim Sa - Quý Châu | 8676 |
Jinxi - Liêu Ninh | 429 |
Jinxian - Giang Tây | 791 |
Jinyuan - Cam Túc | 9467 |
Cẩm Châu - Liêu Ninh | 416 |
Cửu Giang - Giang Tây | 792 |
Tửu Tuyền - Cam Túc | 937 |
Jixi - Hắc Long Giang | 4617 |
Jiyang - Sơn Đông | 5448 |
Tế Nguyên - Hà Nam | 391 |
Cự Lộc - Hà Bắc | 3276 |
Juye - Sơn Đông | 5401 |
Khai Phong - Hà Nam | 378 |
Khai Hóa - Chiết Giang | 570 |
Kaili - Quý Châu | 855 |
Kaiyuan - Liêu Ninh | 410 |
Kangdin - Tứ Xuyên | 836 |
Kashi - Tân Cương | 998 |
Kelamayi - Tân Cương | 990 |
Kuitun - Tân Cương | 992 |
Côn Minh - Vân Nam | 871 |
Côn Sơn - Giang Tô | 512 |
Kurle - Tân Cương | 996 |
Lai Dương - Hồ Nam | 7442 |
Lai-yang - Sơn Đông | 5427 |
Lankao - Hà Nam | 3881 |
Lanxi - Chiết Giang | 579 |
Lan Châu - Cam Túc | 931 |
Lạc Sơn - Tứ Xuyên | 833 |
Lhasa - Xizang (Tây Tạng) | 891 |
Liancheng - Phúc Kiến | 597 |
Liangcheng - Nei Mongol | 4848 |
Liên Vân Cảng - Giang Tô | 518 |
Liêu Dương - Liêu Ninh | 419 |
Liêu Nguyên - Cát Lâm | 437 |
Lijiangshi - Vân Nam | 8891 |
Lijin - Sơn Đông | 5430 |
Lin-an - Chiết Giang | 571 |
Lâm Phần - Sơn Tây | 357 |
Lâm Hải - Chiết Giang | 576 |
Lâm Đồng - Thiểm Tây | 29 |
Linxi - Neimengu | 4868 |
Lâm Nghi - Sơn Đông | 539 |
Linzhi - Xizang (Tây Tạng) | 894 |
Liujiang - Quảng Tây | 772 |
Lưu Dương - Hồ Nam | 731 |
Liễu Châu - Quảng Tây | 772 |
Long Tuyền - Chiết Giang | 5885 |
Longxi - Cam Túc | 9421 |
Luntai - Tân Cương | 996 |
Lạc Dương - Hà Nam | 379 |
Lushanshi - Giang Tây | 792 |
Ma-An Sơn - An Huy | 555 |
Machen - Hồ Bắc | 7232 |
Mangkang - Xizang | 8054 |
Manzhouli - Nei Mongol | 4812 |
Maomin - Quảng Đông | 7683 |
Mi Sơn - Tứ Xuyên | 8425 |
Meizhou - Quảng Đông | 753 |
Miên Dương - Tứ Xuyên | 816 |
Minhou - Phúc Kiến | 591 |
Miquan - Tân Cương | 9041 |
Mohe - Hắc Long Giang | 457 |
Mẫu Đơn Giang - Hắc Long Giang | 467 |
Nam Xương - Giang Tây | 791 |
Nanfeng - Giang Tây | 7048 |
Nam Kinh - Giang Tô | 25 |
Nam Ninh - Quảng Tây | 771 |
Nantong - Giang Tô | 513 |
Nanyang - Hà Nam | 377 |
Nenjiang - Hắc Long Giang | 4665 |
Ningbo - Chiết Giang | 574 |
Ningcheng - Nei Mongol | 4862 |
Ningguo - An Huy | 5639 |
Ninghua - Phúc Kiến | 598 |
Phàn Chi Hoa - Tứ Xuyên | 812 |
Peilin - Tứ Xuyên | 810 |
Bồng Lai - Sơn Đông | 5457 |
Pindinshan - Hà Nam | 375 |
Bình Lương - Cam Túc | 933 |
Bằng Tường - Quảng Tây | 7815 |
Ping-xiang - Giang Tây | 799 |
Pinle - Quảng Tây | 7847 |
Phủ Điền - Phúc Kiến | 594 |
Qidong - Giang Tô | 5232 |
Tần-an - Cam Túc | 938 |
Thanh Đảo - Sơn Đông | 532 |
Tần Hoàng Đảo - Hà Bắc | 335 |
Qiongshan - Hải Nam | 898 |
Tề Tề Cáp Nhĩ - Hắc Long Giang | 452 |
Qitai - Tân Cương | 994 |
Tuyền Châu - Phúc Kiến | 595 |
Qufu - Sơn Đông | 5473 |
Qujiang - Quảng Đông | 751 |
Nhiệm Khâu - Hà Bắc | 3420 |
Rikeze - Xizang (Tây Tạng) | 892 |
Rongxian - Quảng Tây | 775 |
Ruijin - Giang Tây | 7077 |
Ruili - Vân Nam | 8885 |
Runan - Hà Nam | 3013 |
Tam Môn - Chiết Giang | 576 |
Sanmenxia - Hà Nam | 3891 |
Sanya - Hải Nam | 898 |
Shangdu - Nei Mongol | 4843 |
Shanggao - Giang Tây | 7051 |
Thượng Hải - Thượng Hải | 21 |
Thương Khâu - Hà Nam | 370 |
Shangrao - Giang Tây | 793 |
Thương Châu - Thiểm Tây | 914 |
Sán Đầu - Quảng Đông | 754 |
Thiều Quan - Quảng Đông | 751 |
Thiều Sơn - Hồ Nam | 732 |
Thiệu Hưng - Chiết Giang | 575 |
Shaoyang - Hồ Nam | 739 |
Shenmu - Thiểm Tây | 9229 |
Thẩm Dương - Liêu Ninh | 24 |
Thâm Quyến - Quảng Đông | 755 |
Shihezi - Tân Cương | 993 |
Thạch Gia Trang - Hà Bắc | 311 |
Shimen - Hồ Nam | 7462 |
Shimian - Tứ Xuyên | 8437 |
Shishi - Phúc Kiến | 595 |
Thập Yển - Hồ Bắc | 719 |
Song Thành - Hắc Long Giang | 4615 |
Siping - Cát Lâm | 434 |
Sishui - Sơn Đông | 5483 |
Tùng Nguyên - Cát Lâm | 438 |
Suifenhe - Hắc Long Giang | 4638 |
Tô Châu - Giang Tô | 512 |
Tacheng - Tân Cương | 9003 |
Tai-an - Sơn Đông | 538 |
Taicang - Giang Tô | 512 |
Tai-hu - An Huy | 556 |
Thái Nguyên - Sơn Tây | 351 |
Thái Châu - Giang Tô | 5241 |
Đường Sơn - Hà Bắc | 315 |
Tianjin - Thiên Tân | 22 |
Thiên Thủy - Cam Túc | 938 |
Thiên Thai - Chiết Giang | 576 |
Đồng Xuyên - Thiểm Tây | 919 |
Đồng Quan - Thiểm Tây | 9233 |
Tonghua - Cát Lâm | 435 |
Thông Liêu - Nei Mongol | 475 |
Đồng Lăng - An Huy | 5612 |
Tongren - Quý Châu | 856 |
Tumen - Cát Lâm | 4436 |
Tuquan - Neimengu | 4858 |
Turufan - Tân Cương | 995 |
Urumqi - Tân Cương | 991 |
Wanxian - Tứ Xuyên | 819 |
Duy Phường - Sơn Đông | 536 |
Weili - Tân Cương | 996 |
Weinan - Thiểm Tây | 913 |
Văn Sơn - Vân Nam | 876 |
Ôn Châu - Chiết Giang | 577 |
Ngô Xuyên - Nei Mongol | 4817 |
Wudu - Cam Túc | 939 |
Ô Hải - Nei Mongol | 473 |
Vũ Hán - Hồ Bắc | 27 |
Vu Hồ - An Huy | 553 |
Wulanhaote - Nei Mongol | 4814 |
Wuwei - Cam Túc | 935 |
Vô Tích - Giang Tô | 510 |
Wuxian - Giang Tô | 512 |
Vũ Huyệt - Hồ Bắc | 7239 |
Wuyishan - Phúc Kiến | 599 |
Wuyuan - Neimengu | 4881 |
Hạ Môn - Phúc Kiến | 592 |
Tây An - Thiểm Tây | 29 |
Tương Phàn - Hồ Bắc | 710 |
Tương Đàm - Hồ Nam | 732 |
Xianju - Chiết Giang | 576 |
Hàm Dương - Thiểm Tây | 910 |
Tây Xương - Tứ Xuyên | 834 |
Xi-phong - Cam Túc | 934 |
Tây Phong - Quý Châu | 8638 |
Xingguo - Giang Tây | 7073 |
Xinhui - Quảng Đông | 750 |
Tây Ninh - Thanh Hải | 971 |
Xinmin - Liêu Ninh | 24 |
Xintai - Hà Bắc | 319 |
Xin-tai - Sơn Đông | 5482 |
Tân Hương - Hà Nam | 373 |
Xinyi - Quý Châu | 859 |
Tân Dư - Giang Tây | 790 |
Xinyuan - Tân Cương | 9096 |
Xuanhua - Hà Bắc | 313 |
Hứa Xương - Hà Nam | 374 |
Xuejiawan - Nei Mongol | 477 |
Từ Châu - Giang Tô | 516 |
Ya-an - Tứ Xuyên | 835 |
Yan-an - Thiểm Tây | 911 |
Diêm Thành - Giang Tô | 515 |
Yangpu - Hải Nam | 890 |
Dương Tuyền - Sơn Tây | 353 |
Dương Châu - Giang Tô | 514 |
Yanji - Cát Lâm | 433 |
Yanjin - Hà Nam | 3832 |
Yên Đài - Sơn Đông | 535 |
Nghi Tân - Tứ Xuyên | 831 |
Yichun - Hắc Long Giang | 4652 |
Yi-chun - Giang Tây | 795 |
Yimin - Nei Mongol | 4890 |
Ngân Xuyên - Ninh Hạ | 951 |
Dinh Khẩu - Liêu Ninh | 417 |
Ưng Đàm - Giang Tây | 7032 |
Yining - Tân Cương | 999 |
Yishui - Sơn Đông | 5492 |
Yiwu - Chiết Giang | 579 |
Yixin - Giang Tô | 5218 |
Yi-yang - Hồ Nam | 737 |
Ích Dương - Giang Tây | 7038 |
Yongchuan - Tứ Xuyên | 814 |
Yongfu - Quảng Tây | 7848 |
Yongxiu - Giang Tây | 792 |
Yuanmou - Vân Nam | 8869 |
Nhạc Dương - Hồ Nam | 730 |
Dư - Chiết Giang | 571 |
Yulin - Thiểm Tây | 912 |
Yumen - Cam Túc | 9471 |
Yu-shu - Cát Lâm | 4415 |
Yushu - Thanh Hải | 976 |
Ngọc Khê - Vân Nam | 877 |
Dư Diêu - Chiết Giang | 574 |
Yuzhong - Cam Túc | 9440 |
Trương Gia Cảng - Giang Tô | 512 |
Trương Gia Khẩu - Hà Bắc | 313 |
Zhangshu - Giang Tây | 7052 |
Chương Châu - Phúc Kiến | 596 |
Trạm Giang - Quảng Đông | 759 |
Trịnh Châu - Hà Nam | 371 |
Trấn Giang - Giang Tô | 511 |
Zhicheng - Hồ Bắc | 27 |
Zhijiang - Hồ Nam | 7420 |
Trung Sơn - Quảng Đông | 760 |
Chu Hải - Quảng Đông | 756 |
Trú Mã Điếm - Hà Nam | 3011 |
Zhunger - Nei Mongol | 4873 |
Chu Châu - Hồ Nam | 733 |
Truy Bác - Sơn Đông | 533 |
Tự Cống - Tứ Xuyên | 813 |
Zigui - Hồ Bắc | 7278 |
Ziyuan - Quảng Tây | 7852 |
Tuân Hóa - Hà Bắc | 315 |
Zunyi - Quý Châu | 852 |
Điện thoại di động | |
China Mobile (GSM 900) | 135 | 136 | 137 | 138 | 139 |
China Unicom (GSM 900) | 130 | 131 | 133 |
- Mã gọi điện thoại
- Bắc và Trung Mỹ Mã gọi
- Nam Mỹ Mã gọi
- Châu Âu Mã gọi
- Châu phi Mã gọi
- Châu Á Mã gọi
- Trung đông Mã gọi
- Úc và Châu Đại Dương Mã gọi
- Thế giới
- Dự báo thời tiết
- Mã gọi điện thoại
- Múi giờ
Slovenia Mã gọi điện thoại
Bulgaria Mã gọi điện thoại
Maldives Mã gọi điện thoại
Ý Mã gọi điện thoại
Cộng hòa Séc Mã gọi điện thoại
Yemen Mã gọi điện thoại
Cộng hòa trung phi Mã gọi điện thoại
Namibia Mã gọi điện thoại
Quần đảo cook Mã gọi điện thoại
Từ khóa » đầu Số Tq
-
Mã Vùng điện Thoại Trung Quốc Và 5 Mẹo Gọi điện Từ Trung Quốc Về ...
-
Mã Vùng Trung Quốc (đầu Số) - Ma-quoc
-
Trung Quốc Mã Vùng
-
Cách để Gọi điện Thoại đến Trung Quốc - WikiHow
-
Mã Vùng Trung Quốc Và Cách Gọi điện Sang Trung Quốc
-
Số điện Thoại ở Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảng Mã Vùng Điện Thoại Trung Quốc - Thông Tin Chi Tiết Sân Bay
-
Mã Vùng Số điện Thoại Của Trung Quốc Và Cách Tạo Sdt ảo +86
-
Đầu Số điện Thoại Trung Quốc - Quansulienminh
-
Số Điện Thoại Trung Quốc Có Bao Nhiêu Số, Cách Để Gọi Điện ...
-
Số điện Thoại Trung Quốc Có Bao Nhiêu Số - Campus Study Lab
-
Mã Quốc Gia Trung Quốc
-
Cách đọc Số điện Thoại Trong Tiếng Trung Chính Xác Nhất
-
Thuê Sdt Trung Quốc, Tạo Số điện Thoại ảo Trung Quốc Nhận Sms ...
-
Mã Vùng Trung Quốc (đầu Số)
-
Tổng Hợp Những Cách Gọi Điện Thoại Từ Trung Quốc Về Việt Nam
-
Mã Vùng Wuxi - Jiangsu - Trung Quốc