Trung Quốc Mã Vùng
Có thể bạn quan tâm
Kinh doanhMọi ngườiMã Bưu ChínhĐịa ChỉĐiện thoạiTrang webEmailKinh doanhMọi ngườiĐiện thoạiMã Bưu ChínhĐịa ChỉWebEmailChào mừng đến với CyboTrở lạiĐăng nhậpĐăng kíThêm doanh nghiệpDuyệt trang webCác Quốc GiaMã vùngMã Bưu ChínhCác Hạng MụcDUYỆT:Các Quốc GiaMã vùngMã Bưu ChínhCác Hạng MụcThêm doanh nghiệp
Gần
- CN
Các khu vực hoặc các bang theo quản lý hành chính ở Trung Quốc
An Huy Mã VùngBắc Kinh Mã VùngCam Túc Mã VùngChiết Giang Mã VùngCát Lâm Mã VùngGiang Tây Mã VùngGiang Tô Mã VùngHà Bắc (Trung Quốc) Mã VùngHà Nam (Trung Quốc) Mã VùngHải Nam Mã VùngHắc Long Giang Mã VùngHồ Bắc Mã VùngHồ Nam Mã VùngKhu tự trị Tây Tạng Mã VùngLiêu Ninh Mã VùngNinh Hạ Mã VùngNội Mông Mã VùngPhúc Kiến Mã VùngQuý Châu Mã VùngQuảng Tây Mã VùngQuảng Đông Mã VùngSơn Tây (Trung Quốc) Mã VùngSơn Đông Mã VùngThanh Hải (Trung Quốc) Mã VùngThiên Tân Mã VùngThiểm Tây Mã VùngThượng Hải Mã VùngTrùng Khánh Mã VùngTân Cương Mã VùngTứ Xuyên Mã VùngVân Nam Mã VùngThành phố đông dân nhất trong Trung Quốc
Thượng HảiBắc KinhThiên TânQuảng Châu (thành phố)Thâm QuyếnVũ HánĐông HoảnTrùng KhánhThành ĐôNam KinhNam SungTây AnShenyangHàng ChâuCáp Nhĩ TânMã Cuộc Gọi Quốc Gia: +86
Mã Vùng | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Quốc gia hoặc Vùng | Dân số của thành phố | Múi giờ | Thời gian | UTC |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bắc Kinh | Bắc Kinh | Trung Quốc | 11,7 triệu | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
130 | China Unicom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
131 | China Unicom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
132 | China Unicom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
133 | China Telecom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
1340 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
1341 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
1342 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
1343 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
1344 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
1345 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
1346 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
1347 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
1348 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
1349 | ChinaSat | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
135 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
136 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
137 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
138 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
139 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
145 | China Unicom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
147 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
150 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
151 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
152 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
153 | China Telecom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
155 | China Unicom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
156 | China Unicom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
157 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
158 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
159 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
180 | China Telecom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
182 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
183 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
185 | China Unicom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
186 | China Unicom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
187 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
188 | China Mobile | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
189 | China Telecom | Di động | Trung Quốc | — | Asia/Chongqing | — | — |
20 | Quảng Châu (thành phố) | Quảng Đông | Trung Quốc | 11,1 triệu | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
21 | Thượng Hải | Thượng Hải | Trung Quốc | 22,3 triệu | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
22 | Thiên Tân | Thiên Tân | Trung Quốc | 11,1 triệu | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
23 | Trùng Khánh | Trùng Khánh | Trung Quốc | 7,5 triệu | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
24 | Shenyang | Liêu Ninh | Trung Quốc | 6,3 triệu | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
25 | Nam Kinh | Giang Tô | Trung Quốc | 7,2 triệu | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
27 | Vũ Hán | Hồ Bắc | Trung Quốc | 9,8 triệu | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
28 | Thành Đô | Tứ Xuyên | Trung Quốc | 7,4 triệu | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
29 | Tây An | Thiểm Tây | Trung Quốc | 6,5 triệu | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
3011 | Trú Mã Điếm | Hà Nam (Trung Quốc) | Trung Quốc | 720000 | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
3013 | Nhữ Nam | Hà Nam (Trung Quốc) | Trung Quốc | 60202 | Giờ Trung Quốc | 16:40 CN | UTC+08 |
Trang 1 | Tiếp theo |
Từ khóa » đầu Số Tq
-
Mã Vùng điện Thoại Trung Quốc Và 5 Mẹo Gọi điện Từ Trung Quốc Về ...
-
Mã Vùng Trung Quốc (đầu Số) - Ma-quoc
-
Cách để Gọi điện Thoại đến Trung Quốc - WikiHow
-
Mã Vùng Trung Quốc Và Cách Gọi điện Sang Trung Quốc
-
Số điện Thoại ở Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảng Mã Vùng Điện Thoại Trung Quốc - Thông Tin Chi Tiết Sân Bay
-
Mã Vùng Số điện Thoại Của Trung Quốc Và Cách Tạo Sdt ảo +86
-
Đầu Số điện Thoại Trung Quốc - Quansulienminh
-
Số Điện Thoại Trung Quốc Có Bao Nhiêu Số, Cách Để Gọi Điện ...
-
Số điện Thoại Trung Quốc Có Bao Nhiêu Số - Campus Study Lab
-
Mã Quốc Gia Trung Quốc
-
Cách đọc Số điện Thoại Trong Tiếng Trung Chính Xác Nhất
-
Thuê Sdt Trung Quốc, Tạo Số điện Thoại ảo Trung Quốc Nhận Sms ...
-
Mã Vùng Trung Quốc (đầu Số)
-
Trung Quốc Mã Gọi điện Thoại
-
Tổng Hợp Những Cách Gọi Điện Thoại Từ Trung Quốc Về Việt Nam
-
Mã Vùng Wuxi - Jiangsu - Trung Quốc