Trung Tuần Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- rùm beng Tiếng Việt là gì?
- vị Tiếng Việt là gì?
- xúc cảnh hứng hoài Tiếng Việt là gì?
- tiễn đưa Tiếng Việt là gì?
- thượng thư Tiếng Việt là gì?
- dái Tiếng Việt là gì?
- tháng ngày hoa mộng Tiếng Việt là gì?
- lảnh Tiếng Việt là gì?
- hoa hiên Tiếng Việt là gì?
- Bãi Cháy Tiếng Việt là gì?
- Tiến Sơn Tiếng Việt là gì?
- ma-ni-ven Tiếng Việt là gì?
- nhà mổ Tiếng Việt là gì?
- sau này Tiếng Việt là gì?
- dốt đặc Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trung tuần trong Tiếng Việt
trung tuần có nghĩa là: - d. Khoảng thời gian mười ngày giữa tháng. Vào trung tuần tháng sau.
Đây là cách dùng trung tuần Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trung tuần là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Trung Tuần Trong Tiếng Anh
-
Trung Tuần«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Trung Tuần In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"trung Tuần" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cách đọc & Viết Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
Cách đọc Và Viết Các Thứ Trong Tuần Bằng Tiếng Anh
-
TUẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THỨ 2, 3, 4, 5, 6, 7, Chủ Nhật Trong Tiếng Anh Là Gì? (UPDATE)
-
Biweekly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Tuần – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Thứ Trong Tuần Bằng Tiếng Anh (Đầy Đủ) | .vn
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 6 Các Ngày Trong Tuần - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Chi Tiết, đầy đủ
-
Ngữ Pháp - Các Cụm Trạng Từ Tần Suất - TFlat