Trường Đại Học Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội - Thông Tin Tuyển Sinh
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Bản tin
- ĐẠI HỌC
- Cao đẳng
- Trung cấp
- THẠC SĨ
- VLVH
- Liên thông - Bằng 2
- LỚP 10
- ĐIỂM CHUẨN
- Đề thi - Đáp án
- ĐIỂM NHẬN HỒ SƠ ĐKXT
- XÉT TUYỂN NV BỔ SUNG
- Thủ tục - Hồ sơ tuyển sinh
- Quy chế đào tạo-tuyển sinh
- Chương trình đào tạo
ĐẠI HỌC » TP.Hà Nội
Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội - THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024 ******* - Tên trường: Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội - Mã trường: QHI - Địa chỉ: Nhà E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội - Địa chỉ trang thông tin điện tử của cơ sở đào tạo: - Trang thông tin chung: https://uet.vnu.edu.vn - Trang thông tin tuyển sinh: : https://tuyensinh.uet.vnu.edu.vn - Địa chỉ trang mạng xã hội: https://www.facebook.com/UET.VNUH - Số điện thoại liên hệ tuyển sinh: 024 37 547 865; hotline: 033 492 4224 - Email: TuyensinhDHCN@vnu.edu.vn >> Điểm chuẩn trúng tuyển theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPTnăm2024 >> Điểm chuẩn trúng tuyển theo các phương thức xét tuyển sớm năm 2024 CHỈ TIÊU TUYỂN SINH NĂM 2024:Lĩnh vực | Tên ngành/ chương trình đào tạo | Bằng tốt nghiệp | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tuyển sinh | Chỉ tiêu dự kiến |
Máy tính và Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | Cử nhân | A00, A01 D01 | CN1 | 240 |
Kỹ thuật máy tính | Kỹ sư | CN2 | 320 | ||
Khoa học Máy tính | Cử nhân | CN8 | 320 | ||
Trí tuệ nhân tạo | Cử nhân | CN12 | 240 | ||
Hệ thống thông tin | Cử nhân | CN14 | 160 | ||
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | Kỹ sư | CN15 | 80 | ||
Công nghệ kỹ thuật | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Kỹ sư | CN5 | 160 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Cử nhân | CN6 | 160 | ||
Công nghệ Hàng không vũ trụ | Kỹ sư | CN7 | 160 | ||
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | Cử nhân | CN9 | 320 | ||
Công nghệ nông nghiệp | Kỹ sư | A00, A01 B00 | CN10 | 80 | |
Kỹ thuật | Vật lý kỹ thuật | Cử nhân | A00, A01 D01 | CN3 | 160 |
Cơ kỹ thuật | Kỹ sư | CN4 | 80 | ||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ sư | CN11 | 160 | ||
Kỹ thuật năng lượng | Kỹ sư | CN13 | 80 | ||
Kỹ thuật Robot | Kỹ sư | CN17 | 80 | ||
Thiết kế công nghiệp và đồ họa | Cử nhân | CN18 | 160 |
CEFR/ KNLNNVN | VSTEP.3-5 | IELTS | TOEFL iBT | Cambridge | APTIS ESOL | Thang 10 |
B1/Bậc 3 | 4.5 | 4.5 | 53 | B1 Preliminary: 140 B2 First: 140 B1 Business Preliminary: 140 B2 Business Vantage: 140 | 130 | 8.0 |
B2/Bậc 4 | 6.0 | 5.5 | 65 | B1 Preliminary: 160 B2 First: 160 C1 Advanced: 160 B1 Business Preliminary: 160 B2 Business Vantage: 160 C1 Business Higher: 160 | 153 | 8.5 |
B2/Bậc 4 | 7.0 | 6.0 | 71 | B2 First: 168 C1 Advanced: 168 B2 Business Vantage: 168 C1 Business Higher: 168 | 163 | 9.0 |
B2/Bậc 4 | 8.0 | 6.5 | 75 | B2 First: 170 C1 Advanced: 170 B2 Business Vantage: 170 C1 Business Higher: 170 | 173 | 9.5 |
C1/Bậc 5 | >=8.5 | >=7.0 | >=79 | B2 First: 180 C1 Advanced: 180 C2 Proficiency: 180 B2 Business Vantage: 180 C1 Business Higher: 180 | >=184 | 10 |
STT | Trình độ Tiếng Anh | Quy đổi điểm chứng chỉ tiếng Anh quốc tế theo thang điểm 10 | |
IELTS | TOEFL iBT | ||
1 | 5.5 | 65-78 | 8.50 |
2 | 6.0 | 79-87 | 9.00 |
3 | 6.5 | 88-95 | 9.25 |
4 | 7.0 | 96-101 | 9.50 |
5 | 7.5 | 102-109 | 9.75 |
6 | 8.0-9.0 | 110-120 | 10.00 |
Học phí năm học 2024-2025 (dự kiến) | Mã xét tuyển | Ngành đào tạo | Địa điểm học |
40,000,000 | CN1 | Công nghệ thông tin | Cầu Giấy |
CN2 | Kỹ thuật máy tính | ||
CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ||
CN8 | Khoa học máy tính | ||
CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | ||
CN14 | Hệ thống thông tin | ||
32,000,000 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |
CN12 | Trí tuệ nhân tạo | ||
CN18 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa | ||
CN10 | Công nghệ nông nghiệp | – Năm thứ nhất học tại Hòa Lạc – Từ năm thứ hai học tại Cầu Giấy | |
40,000,000 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | |
CN4 | Cơ kỹ thuật | ||
CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ||
CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | ||
CN13 | Kỹ thuật năng lượng | ||
CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ||
CN17 | Kỹ thuật Robot |
Tin cùng chuyên mục
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội Trường Đại học Dược Hà Nội Trường Đại học Giao thông vận tải Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Học viện Hành chính Quốc gia Học viện Kỹ thuật Mật mã Học viện Ngân hàng- Tuyển sinh theo ngành học
- Tìm hiểu ngành nghề
- Danh mục ngành nghề
- Chương trình Quốc tế
- TRA ĐIỂM THI THPT 2024
Bản quyền 2008 - 2024 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang
Từ khóa » Toán Trong Công Nghệ Uet
-
Toán Trong Công Nghệ UET - Tài Liệu VNU
-
Đề Thi Toán Trong Công Nghệ Kỳ 1 Năm Học 2019-2020 - UET
-
Tóm Tắt Của Toán Trong Công Nghệ - Engineering Mathematics ...
-
Bộ Môn Khoa Học Và Kỹ Thuật Tính Toán - Khoa Công Nghệ Thông Tin
-
ĐH Công Nghệ Hà Nội - UET - Giáo Trình, Bài Giảng, Bài Tập Lớn, đề Thi
-
Công Nghệ Kỹ Thuật Xây Dựng Mã Trường: QHI Mã Ngành: CN5 ...
-
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ (ĐHQGHN) - UET - Hướng Nghiệp GPO
-
Đại Học Công Nghệ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Tuyển Sinh Số
-
Chuyên Ngành Cơ Kỹ Thuật – Đại Học Công Nghệ - Hocmai
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Công Nghệ – ĐHQGHN 2022
-
Trường Đại Học Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội - Trang Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Công Nghệ, Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Wikipedia
-
Ngày Hội Sáng Tạo Công Nghệ - UET Connect 2018 - VTC News
-
Trường Đại Học Công Nghệ – ĐHQGHN (VNU-UET)
-
Học Phí Đại Học Công Nghệ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội UET Năm 2022
-
[Vector Logo] Trường Đại Học Công Nghệ - UET - Hải Triều
-
[PPT] Bài 1.Thông Tin Và Xử Lý Thông Tin - UET
-
Trường Đại Học Công Nghệ, Đại Học Quốc Gia Hà Nội - StuDocu