Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại Học Nguyễn Huệ - 2021

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HN
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17860201Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0123.75TS nam Quân khu 5
27860201Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0123.89TS nam Quân khu 7
37860201Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0125.24TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.40; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.00
47860201Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0124.68TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17860201Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0126.828TS nam Quân khu 7
27860201Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0128.2TS nam Quân khu 9
37860201Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0127.356TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
47860201Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0126.189TS nam Quân khu 5

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.075TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
27860201Chỉ huy tham mưu Lục quân15.625TS nam Quân khu 5
37860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.275TS nam Quân khu 7
47860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.8TS nam Quân khu 9

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.075TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
27860201Chỉ huy tham mưu Lục quân15.625TS nam Quân khu 5
37860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.275TS nam Quân khu 7
47860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.8TS nam Quân khu 9

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 đại Học