Trượt Băng Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trượt băng" thành Tiếng Anh

ice skating, ice-skate, skate là các bản dịch hàng đầu của "trượt băng" thành Tiếng Anh.

trượt băng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • ice skating

    noun

    the act, or the sport, of skating on ice

    Bọn tôi định làm chén súp rồi sẽ đi trượt băng.

    We're having a bowl of soup and ice skating.

    en.wiktionary2016
  • ice-skate

    noun

    Bọn tôi định làm chén súp rồi sẽ đi trượt băng.

    We're having a bowl of soup and ice skating.

    GlosbeMT_RnD
  • skate

    verb

    Trượt băng trên hồ này an toàn.

    It is safe to skate on this lake.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • rink

    noun

    Bảo với cô giáo là cứ đến sân trượt băng mà xem cu cậu múa gậy nhé.

    Tell that teacher to come to the rink and watch him wax that puck.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " trượt băng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Trượt băng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • ice skating

    noun

    winter activity on ice

    Bọn tôi định làm chén súp rồi sẽ đi trượt băng.

    We're having a bowl of soup and ice skating.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "trượt băng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Trượt Băng Tốc độ Tiếng Anh Là Gì