Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
Có thể bạn quan tâm
Đã bao giờ bạn tự hỏi: Tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò gì chưa? Và tầm quan trọng của nó như thế nào trong câu?
Nếu bạn có thể trả lời được những câu hỏi trên thì vẫn còn một vấn đề nữa, đó là có bao nhiêu loại tính từ? Bạn có tự tin mình có thể sắp xếp thứ tự tính từ trong tiếng Anh một cách chính xác không?
Vậy hãy đọc bài viết dưới đây để xem bạn biết bao nhiêu phần trăm về tính từ nhé!
Table of Contents 1 – Tính từ trong tiếng Anh là gì? 2 – Vị trí của tính từ trong tiếng Anh 3 – 6 Cách Thành Lập Tính Từ Trong Tiếng Anh 4 – Tính Từ Chứa Đuôi -Ing Và -Ed 5 – Tính Từ Trong Tiếng Anh Được Dùng Như Danh Từ 6 – Phân Loại Tính Từ Trong Tiếng Anh 7 – Dấu Hiệu Nhận Biết Tính Từ Trong Tiếng Anh 8 – Mẹo Ghi Nhớ Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh 9 – Bài Tập Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh 10 – Sự Hình Thành Tính Từ Kép/ Tính Từ Ghép Trong Tiếng Anh 11 – Một Vài Lưu Ý Nhỏ1 – Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là gì? Hiểu một cách đơn giản thì tính từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Nó cung cấp thêm thông tin về danh từ, chỉ ra những thứ như kích thước, hình dáng, màu sắc…
Ngoài ra, tính từ cũng có thể bổ nghĩa cho các đại từ.
Nó giúp trả lời các câu hỏi như, “Which one?”, “Whose?”, “What kind?” và “How many?”.
Không có tính từ, người nghe chẳng thể hiểu được liệu bạn có một kỳ nghỉ yên bình hay một kì nghỉ thảm khốc cả.
Nói cách khác, tính từ sẽ cụ thể hóa hơn nữa trong việc mô tả hành động, sự việc… giúp những câu nói của bạn có sức hấp dẫn và thu hút hơn nữa đấy.
2 – Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Tính từ đứng trước danh từ trong tiếng Anh để bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin chi tiết hơn cho danh từ.
Sau các động từ liên kết: be (am, is, are); seem; appear; feel; taste; look; sound; smell.
Còn trong câu thì tính từ thường được ở những vị trí sau:
Tính từ nằm phía trước danh từ và sau mạo từ trong tiếng Anh để biểu đạt tính chất.
Ví dụ: He is a strong man.
Tính từ đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…”.
Ví dụ: Candy is so sweet.
Tính từ đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.
Ví dụ: He is tall enough to play basketball.
Tính từ đứng sau “too”: S + động từ liên kết + too + adj + (for somebody) + to do something.
Ví dụ: She is too short to play volleyball.
Trong cấu trúc: Động từ liên kết + so + adj + that + S + V
Ví dụ: It is so hot that we decided to stay at home.
Sử dụng trong các câu so sánh. (Các tính từ dài đứng sau more, the most, less, as…as)
Ví dụ: She is as beautiful as her mother.
Trong các câu cảm thán: How + adj + S + V, What + (a/an) + adj + N
Ví dụ: What a cute dog!
-
Tính từ ở sau danh từ: tính từ có thể đi sau danh từ trong các trường hợp sau:
Khi tính từ được dùng để đánh giá tính chất của các đại từ bất định (nothing, something…). Ví dụ: There is nothing interesting.
Khi có hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng từ “and” hoặc “but”, ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh. Ví dụ: The author is both clever and wise.
Khi tính từ được dùng trong các cụm diễn tả sự đo lường. Ví dụ: The road is 6 km long.
Khi tính từ ở dạng so sánh. Ví dụ: My brother have a smartphone bigger than mine.
Khi các quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn. Ví dụ: The cup broken was very expensive.
Một số quá khứ phân từ hai (P2) như: indicated, involved, mentioned. Ví dụ: The court asked the people involved.
3 – 6 Cách Thành Lập Tính Từ Trong Tiếng Anh
Để thành lập tính từ trong tiếng Anh từ động từ, danh từ và các từ loại khác, hãy cùng tham khảo 6 phương pháp cơ bản dưới đây nhé.
Cách 1: Thêm hậu tố vào sau danh từ
Để tạo tính từ từ danh từ, bạn có thể bổ sung cho danh từ một số hậu tố như -ful, -less, -ly, -like, -y, -ish, -al, -ous, -able, -ic.
Ví dụ:
use – useful
time – timeless
man – manly
child- childlike
health – healthy
fool – foolish
magic – magical
danger – dangerous
fashion – fashionable
scene – scenic
Cách 2: Thêm hậu tố vào sau động từ
Để tạo tính từ từ động từ, bạn có thể bổ sung cho động từ một số hậu tố như -ive, -ed, -ing, -able.
Ví dụ:
act – active
drink – drinable
interest – interested, interesting
Cách 3: Thêm tiền tố vào trước tính từ
Để tạo tính từ mới từ tính từ có sẵn trước đó, bạn có thể thêm các tiền tố như -over, -under, -sub, -super.
Ví dụ:
natural – supernatural
done – underdone
crowded – overcrowded
conscious – subconscious
Cách 4: Thêm tiền tố vào trước tính từ tạo nghĩa phủ đinh
Một số tiền tố có nghĩa phủ định: -im, -ir, -un, -in, -il, -dis.
Ví dụ:
happy – unhappy
possible – impossible
regular – irregular
formal – informal
able – disable
legal – illegal
Cách 5: Tính từ kép: danh từ + quá khứ phân từ
Ví dụ: man-made
Cách 6: well/ill + quá khứ phân từ
Ví dụ: well-done, ill-repared.
4 – Tính Từ Chứa Đuôi -Ing Và -Ed
– Những tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” diễn cảm xúc của người nói về một hiện tượng, vật nào đó.
Ví dụ: He was confused to meet her.
– Những tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing” diễn tả việc thứ gì đó khiến bạn cảm thấy thế nào.
Ví dụ: This film is exciting.
Còn đây là một số cặp tính từ có cả đuôi “-ing” và “-ed:
Amusing – Amused
Astonishing – Astonished
Disgusting – Disgusted
Confusing – Confused
Exciting – Excited
Exhausting – Exhausted
Fascinating – Fascinated
Frightening – Frightened
Shocking – Shocked
Terrifying – Terrified
Worrying – Worried
5 – Tính Từ Trong Tiếng Anh Được Dùng Như Danh Từ
Có thể bạn chưa biết, một số tính từ trong tiếng Anh được sử dụng như danh từ để chỉ một tập hợp người hoặc một khái niệm nào đó.
Dấu hiệu nhận biết của những tính từ như vậy là chúng có từ “the” ở phía trước.
Ví dụ: the rich, the old, the blind, the poor, the good, the sick, the handicapped…
The poor do not understand how the rich think.
Trong đó: “the rich” tương đương “rich people”, “the poor” tương đương với “poor people”.
6 – Phân Loại Tính Từ Trong Tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có thể được chia làm 2 loại là tính từ theo vị trí, tính từ theo chức năng.
a – Tính từ theo vị trí
– Tính từ thường đứng trước danh từ: các tính từ này vừa có thể đứng trước danh từ, vừa có thể đứng một mình. Ví dụ: A beautiful flower – This flower is beautiful.
– Tính từ đứng một mình, không cần kèm theo danh từ: các tính từ này thường bắt đầu bằng chữ cái “a” như: afraid, alone, awake… và một số tính từ đặc biệt như: content, unable…
b – Tính từ theo chức năng
– Tính từ chỉ sự miêu tả: good, small, young…
– Tính từ chỉ số đếm: one, two, first…
– Các từ chỉ thị: this, that, these, those; đại từ sở hữu như my, his, their; từ bất định như some, many.
– Tính từ chỉ mức độ là những tính từ diễn tả tính chất ở những mức độ lớn, nhỏ khác nhau.
– Các tính từ này có thể dùng ở dạng so sánh (tall, taller, tallest), hoặc có thể được sử dụng sau các phó từ chỉ mức độ (very, so…).
7 – Dấu Hiệu Nhận Biết Tính Từ Trong Tiếng Anh
Căn cứ vào các hậu tố thường gặp sau, bạn sẽ dễ nhận biết tính từ trong tiếng Anh hơn:
al: cultural, national,…
ful: peaceful, beautiful,…
ive: impressive, active…
able: comfortable, miserable…
ous: famous, serious…
cult: difficult…
ish: childish, selfish…
ed: interested, bored…
y: danh từ + Y thành tính từ: healthy, friendly…
less: childless…
ing: interesting, relaxing,…
ed: bored, interested,…
8 – Mẹo Ghi Nhớ Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh
Như bạn đã thấy, tính từ trong tiếng Anh được chia làm nhiều loại. Vậy thì chắc chắn chúng cũng phải được sắp xếp theo một thứ tự nào đó, không thể mỗi lần random một cách được đúng không?
Như cấu trúc mà mình đã nói ở phía trên: Adj + N, dùng để diễn tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng.
Nếu chỉ có một tính từ thì bạn thừa biết phải dùng như thế nào phải không? Nhưng trong trường hợp bạn cần đến hai, ba, bốn tính từ cho danh từ đó để diễn tả được hết ý bạn muốn nói, thì bạn cần sắp xếp thứ tự tính từ trong tiếng Anh để có một cấu trúc hoàn hảo nhất.
Các tính từ mô tả ý kiến hoặc thái độ (Ví dụ: amazing) thường xuất hiện trước các tính từ trung tính, thực tế (ví dụ: brown):
He was wearing an amazing brown suit.
Không phải là: … brown amazing suit.
Vậy thì thứ tự tính từ trong tiếng Anh được quy định như thế nào?
Bạn hãy ghi nhớ 3 điều sau đây nhé:
1. Tính từ trong tiếng Anh chỉ màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose) thường sắp xếp theo thứ tự như sau:
2. Những tính từ khác như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length), chiều cao (height)… thường đứng trước các tình từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, mục đích. Ví dụ:
– A square wood table (NOT a wood square table): Một chiếc bàn vuông bằng gỗ.
– A short modern white silk skirt (NOT a modern, short white silk skirt): Một chiếc váy ngắn hiện đại màu trắng.
3. Các tính từ trong tiếng Anh thể hiện sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) như là: wonderful, perfect, lovely…đặt trước các tính từ khác. Ví dụ:
– A lovely small white puppy: Một chú cún con màu trắng, nhỏ, đáng yêu.
– Beautiful big blue eyes: Đôi mắt to xanh thẳm tuyệt đẹp.
Nhưng để nhớ được hết các quy tắc trên thì không phải chuyện đơn giản, vậy nên mình sẽ bật mí một câu thần chú nhỏ giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ tất cả những quy tắc phức tạp ấy. Câu thần chú đó là: OPSASCOMP. Trong đó:
1. Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: lovely, wonderful,…
2. Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: small, big…
3. Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: young, old…
4. Shape – tính từ chỉ hình dạng. Ví dụ: round, square,…
5. Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: white, blue,…
6. Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: British, Japanese,…
7. Material – tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: wood, silk,…
8. Purpose – tính từ chỉ mục đích. Ví dụ: cleaning, cooking…
Theo quy tắc trên, chúng ta thử áp dụng vào những ví dụ sau nhé:
Ví dụ:
– woman/ a/ nice/ young.
Câu trên có các tính từ sau:
- Nice chỉ quan điểm tốt bụng (Opinion)
- Young chỉ độ tuổi (Age)
=> Đáp án: A nice young woman – Một người phụ nữ xinh đẹp, tốt bụng.
Hãy làm thử câu sau nhé:
– big/ car/ a/ Korean/ white.
Bạn sẽ sắp xếp thứ tự các tính từ này như thế nào?
- Big (to) là tính từ chỉ kích cỡ (Size)
- Korean (Hàn Quốc) là tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Origin)
- White (màu trắng) là tính từ chỉ màu sắc (color)
Đối chiếu với công thức kỳ diệu OPSACOMP, bạn có thể dễ dàng sắp xếp lại thứ tự tính từ của câu này rồi đấy. Sau khi sắp xếp xong hãy thử so sánh với đáp án dưới đây xem sao:
=> Đáp án: A big white Korean car – Một chiếc ô tô lớn màu trắng của Hàn Quốc.
Quá dễ phải không nào, chỉ cần ghi nhớ câu thần chú đó khả năng giao tiếp của bạn cũng sẽ tăng thêm một bậc; những bài tập về sắp xếp câu, từ sẽ chẳng thể làm khó được bạn nữa.
Mở rộng: Công thức trên là phiên bản rút gọn với các loại tính từ hay được sử dụng nhất.Theo Cambridge Dictionary, phiên bản đầy đủ của công thức này như sau:
Opinion (nhận xét, ý kiến) > Size (kích thước) > Physical Quality (chất lượng) > Age (tuổi) > Shape (hình dạng) > Color (màu sắc) > Origin (xuất xứ) > Material (nguyên liệu) > Type (loại) > Purpose (mục đích sử dụng)
|| Tổng hợp các thì trong tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết đơn giản chính xác.
9 – Bài Tập Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh
Bài 1: Phân loại các từ sau vào đúng thể loại
interesting, thin, English, Chinese, walking, sensitive, red, racing, new, old, young, short, long, oval, round, square, triangle, thick, grey, white, thin, woolen, wooden.
Opinion (ý kiến):
Size (kích thước):
Age (tuổi):
Shape (Hình dạng):
Color (Màu sắc):
Origin (Nguồn gốc):
Material (Chất liệu):
Purpuse (Mục đích):
Đáp án:
Opinion (ý kiến): interesting, sensitive
Size (kích thước): thin, long, thick, short
Age (tuổi): new, old, young
Shape (Hình dạng): oval, round, square, triangle,
Color (Màu sắc): red, grey, white
Origin (Nguồn gốc): English, Chinese
Material (Chất liệu): wooden, woolen
Purpuse (Mục đích): walking, racing
Bài 2: Sắp xếp các câu sau theo đúng thứ tự
1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a. ………………………………………………………..
2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it. ………………………………………………………..
3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new. ………………………………………………………..
4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a. ………………………………………………………..
5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.
Đáp án:
- She wore a long white wedding dress.
2. It is an intelligent young English woman.
3. This is a new black sleeping bag.
4. He bought a beautiful big pink house.
5. She gave him a small brown leather wallet.
Bài 3: Sắp xếp trật tự đúng của các tính từ sau
- French / expensive / big / perfume
- can / iron / old / small / opener
- Greek / those / gold / ancient/ coin
- a pink / woolen / lovely / sweater
- a huge / concrete / old / building
- a 40-year-old / theatre / tall / actor
- music/ interesting/ Polish/ folk
- a brand-new / exercise / green/ book
- a/ carpet/ little/ lovely/ round
- blue/ a/ funny/ woolen/ hat
Đáp án:
- Expensive big French perfume
- small old iron can opener
- Those ancient Greek gold coins
- a lovely pink woolen sweater
- A huge old concrete building
- A tall 40 years old theatre actor
- Interesting Polish folk musi
- a brand-new green exercise book
- A little lovely round carpet
- A funny blue woolen hat
10 – Sự Hình Thành Tính Từ Kép/ Tính Từ Ghép Trong Tiếng Anh
a – Tính từ kép/ Tính từ ghép là gì?
Tính từ kép hay tính từ ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ.
Tính từ kép được sử dụng để bổ ngữ cho danh từ mà nó đứng trước.
b – Các cách viết tính từ kép/ tính từ ghép trong tiếng Anh
Khi các từ được kết hợp với nhau để tạo thành tính từ kép, chúng có thể được viết thành:
- Một từ duy nhất. Ví dụ:
- Life + Long = lifelong
- Car + Sick = carsick
- Hai từ có dấu gạch nối ở giữa. Ví dụ:
- Long + Lasting = Long-lasting
Vậy các tính từ kép được hình thành như thế nào? Bạn hãy xem 11 cách dưới đây nhé.
c – Các cách hình thành tính từ kép/ tính từ ghép trong tiếng Anh
Các tính từ kép trong tiếng Anh (Compound Adjective) được hình thành từ 11 cách sau:
- Tính từ + Danh từ + -ed (Adjective-Past participle): mang nghĩa “có” gì đó
Ví dụ:
Grey-haired: có tóc màu xám
Right-angled: có góc vuông
Strong-minded: có tinh thần rất mạnh mẽ
Slow-witted: chậm hiểu
One-eyed: có một mắt
A short-sighted man: một người đàn ông bị cận thị.
A long-haired lady: người đàn bà có mái tóc dày và dài.
An old-fashioned dress: một chiếc váy lỗi thời.
- Tính từ + Quá khứ phân từ: mang nghĩa bị động
Ví dụ:
Low-paid: được trả tiền thấp
Full-grown: phát triển đầy đủ
Ready-made: được làm sẵn
- Phó từ + Quá khứ phân từ: mang nghĩa bị động
Ví dụ:
Well-known: nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Well-behaved: được đối xử tốt
ill-advised: bị xúi bậy
- Danh từ + quá khứ phân từ (Noun-Past participle): cũng mang ý bị động
Ví dụ:
Wind-blow: bị gió cuốn đi
Silver-plated: được mạ bạc
A tongue-tied boy: một cậu bé ít nói.
Sun-dried tomatoes: cà chua phơi khô (phơi nắng).
A wind-powered: cối xay gió (làm ra năng lượng từ gió).
- Tính từ + Động từ đuôi -ing (Adjective-Present participle): mang ý chủ động
Ví dụ:
Good-looking: đẹp
Close-fitting: bó sát
- Danh từ + Hiện tại phân từ: mang ý chủ động
Ví dụ:
Record-breaking: phá kỷ lục
Heart-breaking: cảm động
Top-ranking: xếp hạng đầu
- Phó từ + Hiện tại phân từ: mang ý chủ động
Ví dụ:
Long-lasting: lâu dài
Off-putting: nhô ra
Far-reaching: ở xa
- Danh từ + Tính từ (Noun-Adjective):
Ví dụ:
A world-famous singer: một ca sĩ nổi tiếng toàn cầu.
A smoke-free restaurant: một nhà hàng cấm hút thuốc lá.
Ice-cold: lạnh như đá
Snow-white: trắng như tuyết
Blood-red: đỏ như máu
A long-lasting course: một khóa học dài đằng đẵng
A good-looking boy: một cậu bé đẹp trai
A free-standing tower: một tòa tháp độc lập
- Tính từ + Tính từ
Ví dụ:
Dead-tired: quá mệt mỏi
North-west: phía tây bắc
Dark-green: màu xanh lá cây đậm
Worldly-wise: từng trải
- Tính từ + Danh từ (Adjective-Noun):
Ví dụ:
Deep-sea diving: lặn nơi biển sâu.
A last-minute decision: một giải pháp vào giây phút cuối.
A full-length version of the movie: một phiên bản đầy đủ của bộ phim.
Red-carpet: rải thảm đỏ, mang tính trang trọng
Deep-sea: dưới biển sâu
Full-length: toàn thân
- Quá khứ phân từ của cụm động từ.
Ví dụ:
Stuck-up: tự phụ
Run-down: kiệt sức
Cast-off: bị bỏ rơi, bị vứt bỏ
- Những cách kết hợp khác của tính từ ghép
Ví dụ:
Hard-up: hết sạch tiền
Day-to-day: hàng ngày
All-out: hết sức
Well-off: khấm khá, khá giả
So-so: không tốt lắm
Per capita: tính theo đầu người
Hit-or-miss: không đoán trước được
Touch-and-go: không chắc chắn
- Trạng từ-danh từ thêm -ed (Adverb-Past participle):
Ví dụ:
A deeply-rooted tradition: một truyền thống lâu đời.
A well-paid official: viên chức được trả lương hậu hĩnh.
A well-known writer: nhà văn nổi tiếng.
A deeply-rooted tradition: truyền thống lâu đời.
A well-mannered girl: một thiếu nữ dịu dàng.
- Danh từ-danh từ (Noun-Noun):
Ví dụ:
A part-time job: một công việc bán thời gian.
A king-size bed: một chiếc giường lớn.
*NOTE: Giữa những từ nối trong tiếng Anh thường là dấu “-” (hyphen)
11 – Một Vài Lưu Ý Nhỏ
Khi có nhiều tính từ xuất hiện sau một động từ như to be (một động từ liên kết, tính từ thứ hai thường được kết nối với tính từ cuối cùng bằng từ “and”:
This city is big, busy and modern.
Từ “and” ít được dùng hơn khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ, ví dụ: a peaceful, welcoming place.
Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng “and” khi có 2 hoặc nhiều tính từ cùng loại hoặc khi các tính từ chỉ các phần khác nhau của cùng một thứ:
It is a blue and green shirt.
Một lần nữa, bạn cần nhớ 2 quy tắc sau:
1. Khi sử dụng từ 2 tính từ trở lên để miêu tả cho một danh từ, nếu các tính từ cùng loại thì giữa các từ được ngăn cách bằng dấu phẩy và từ “and”, khác loại thì xếp cạnh nhau.
2. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh được quy định như sau: OPSASCOMP (Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose)
Hy vọng thông qua bài viết về ngữ pháp này các bạn có thể nắm được tính chất, cách sử dụng, thứ tự tính từ tiếng Anh trong câu, các cách nhận biết tính từ để tránh gây ra sự nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.
Nếu muốn đạt mục đích học tiếng Anh nhanh hơn bạn cũng có thể học theo phương pháp learn Engbreaking của chúng tôi để tiết kiệm thời gian tối ưu.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay đóng góp nào hãy để lại bình luận của mình bên dưới để được giải đáp và chia sẻ cùng Eng Breaking nhé.
Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
You may also like
9 phần mềm luyện ngữ pháp tiếng Anh tốt nhất
Học ngữ pháp tiếng Anh bằng phần mềm – bạn đã từng thử chưa? Trên [...]
Động Từ To Be Là Gì? 5 Phút Nắm Vững Cách Dùng Tobe
Động từ to be là động từ cơ bản nhất, quan trọng nhất trong tiếng [...]
Câu Hỏi Đuôi (Tag Question): Đầy Đủ Cấu Trúc Và Bài Tập
Câu hỏi đuôi là một chủ điểm ngữ pháp vô cùng đặc biệt trong tiếng [...]
1,189 Bình luận-
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
Thích Phản hồi 20 giờ -
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
Thích Phản hồi 2 phút
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
Thích Phản hồi 5 giờ -
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!
Thích Phản hồi 1 ngày -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Thích Phản hồi 1 ngày
Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
Từ khóa » Vị Trí Danh Từ Tính Từ Trạng Từ Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt Tính Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh đơn Giản - AMA
-
Vị Trí Của Tính Từ - Danh Từ - Trạng Từ Trong Tiếng Anh
-
Vị Trí Của Tính Từ, Danh Từ, Trạng Từ Trong Tiếng Anh - Du Học TMS
-
Chức Năng, Vị Trí Của Danh Từ – Tính Từ – Trạng Từ Trong Tiếng ...
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Vị Trí Và Chức Năng Của Trạng Từ - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Từ, Tính Từ, Trạng Từ, động Từ Trong Tiếng Anh
-
Vị Trí Và Cách Dùng Danh - Động - Tính - Trạng Từ
-
Cách Phân Biệt & Vị Trí Của Danh Từ, Tính Từ, động Từ Trong Tiếng Anh
-
Danh Từ - Tính Từ - Động Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - RES
-
Vị Trí Của Danh Từ, Tính Từ, Trạng Từ Trong Tiếng Anh
-
[Dấu Hiệu Nhận Biết] Động Từ, Tính Từ, Danh Từ, Trạng Từ Trong ...
-
Sau Tính Từ Là Gì? Cách Xác định Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu
-
TRẠNG TỪ LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ VỊ TRÍ CỦA ... - Langmaster