Từ: accept · động từ. nhận, chấp nhận, chấp thuận. to accept a proposal. chấp nhận một đề nghị. to accept a present. nhận một món quà. 1 ví dụ khác. to accept an ...
Xem chi tiết »
'''əkˈsept'''/ , Nhận, chấp nhận, chấp thuận, Thừa nhận, Đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu.
Xem chi tiết »
accept [accepted|accepted] {động từ} · acceptable {tính từ} · acceptance {danh từ} · accept a bribe {động từ}.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · consider or hold as true · receive willingly something given or offered; take, have · give an affirmative reply to; respond favorably to; consent ...
Xem chi tiết »
Phiên tòa chấp nhận rằng Camie không có nghĩa là làm hại bất cứ ai. Thể phủ định: Yesterday, she didn't accept the ...
Xem chi tiết »
Accept là gì: / əkˈsept /, Ngoại động từ: nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, Đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, ...
Xem chi tiết »
accept ý nghĩa, định nghĩa, accept là gì: 1. to agree to take something: 2. to say ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
accept. In the latter case, linearity is accepted for the aggregate employment residuals, whereas it is rejected for the sectoral component. Từ Cambridge ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là chấp nhận, nhận. Ví dụ: to accept a proposal là chấp nhận một đề nghị; to accept a present là nhận một món quà; to accept an invitation là nhận lời mời ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · nước ngoài cồn từ · thuậnto accept a proposal · nghịkhổng lồ accept a present · quàto accept an invitation · nhậnkhổng lồ accept a truth · đảm nhiệm ...
Xem chi tiết »
Trong cuộc sống đời thường, từ Accept được dịch là việc chấp nhận một hành động, lời nói, đề nghị của người khác đối với bản thân người nhận. Ví dụ, “I accept ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2021 · nước ngoài động từ · thuậnto lớn accept a proposal · nghịto accept a present · quàto lớn accept an invitation · nhậnto accept a truth · đảm nhận (các ...
Xem chi tiết »
Agree là một động từ với nghĩa đồng ý/ đồng tình với cấu trúc được sử dụng Agree to do something: Đồng ý làm việc gì. Cấu trúc, cách sử dụng Accept và Agree.
Xem chi tiết »
Agree là một động từ với nghĩa đồng ý, ưng thuận. Agree to do something: đồng ý làm gì. Ví dụ: She agreed to come. Cô ấy đồng ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2021 · accept. Từ điển Collocation. accept verb. 1 take/receive. ADV. gladly, graciously, gratefully, willingly She graciously accepted my apology.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Accept Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ accept nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu