''''ædikwət'''/ , Đủ, đầy đủ, Tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng, phù hợp, thích hợp, (adj) đạt, thích hợp, vừa đủ, thỏa đáng,
Xem chi tiết »
adequate ý nghĩa, định nghĩa, adequate là gì: 1. enough or satisfactory for a ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: adequate nghĩa là đủ, đầy đủ the supply is not adequate to the demand số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu.
Xem chi tiết »
A water bowl, large enough to provide adequate humidity and that the boa can coil within, must be provided. ... Provide adequate air circulation by removing trees ...
Xem chi tiết »
Adequate là gì: / 'ædikwət /, Tính từ: Đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng, Toán & tin: phù hợp, thích hợp, Cơ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Adequate là gì? · Adequate có nghĩa là (adj) 1- Thích hợp, tương xứng. 2- Đủ, đầy đủ - Adequacy: Sự tương xứng. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực ...
Xem chi tiết »
adequate trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng adequate (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
adequate. đầy đủ, thích hợp, thoả đáng~ nutrition sự dinh dưỡng thích hợp~ protection measure(s) (các) biện pháp bảo vệ thoả đáng~ stimulus chất kích thích ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · adequate. Từ điển Collocation. adequate adj. VERBS be, prove, seem | remain | consider sth, think sth The trains were not considered adequate ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · adequate adj. VERBS be, prove, seem | remain | consider sth, think sth The trains were not considered adequate for use on the modern railways.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'adequate' trong tiếng Việt. adequate là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Q: barely adequate có nghĩa là gì? A: It means it only only just good enough. For example, if you needed 45 marks out of 100 and you got 46 marks ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · “Enough” trong tiếng Anh có nghĩa là “đủ” để làm gì đó. Trong một số hoàn cảnh, “enough” được sử dụng với mục đích và ý nghĩa khác nhau.
Xem chi tiết »
Is the coffee hot enough for you? He didn't work hard enough for a promotion. Enough như một định từ. Enough như một định từ có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Adequate Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ adequate có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu