afternoon ý nghĩa, định nghĩa, afternoon là gì: 1. the period that starts at ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
afternoon - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "afternoon" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Tom may borrow my car any afternoon next week. ↔ Tom có thể mượn xe của tôi bất cứ buổi chiều nào vào tuần tới. . afternoon.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của afternoon trong tiếng Anh. afternoon có nghĩa là: afternoon /'ɑ:ftə'nu:n/* danh từ- buổi chiều=in the afternoon of one's life+ lúc ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. afternoon /ˌæf.tɜː.ˈnuːn/. Buổi chiều. in the afternoon of one's life — lúc về già: afternoon farmer — người lười biếng ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Giữa “Good evening” và “Good night” có sự khác biệt. “Good evening” là tiếng kính chào nhau khi gặp gỡ vào thời gian chiều tối, như “Hello”. Còn ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 22:26 Đã đăng: 4 thg 8, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
I noticed him yesterday afternoon. Em đã để ý hắn từ chiều hôm qua. 12. Tomorrow afternoon is Pierre's funeral. Chiều mai là lễ tang Pierre.
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2021 · Trong tiếng Anh, thời gian trong ngày theo thứ tự "morning -> noon -> afternoon -> evening". Bạn có thể hiểu "afternoon" là chiều, từ tầm 1 ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Good afternoon trong một câu và bản dịch của họ ... Good afternoon soldier-san are you not feeling well?". Chào buổi chiều anh lính- san anh ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "AFTERNOON" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "AFTERNOON" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2022 · 2. AFTERNOON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Tác giả: dictionary.cambridge.org. Ngày đăng: 15/1/2021. Đánh giá: 2 ⭐ ( 8593 ...
Xem chi tiết »
in the afternoon of one's life. lúc về già. afternoon farmer. người lười biếng. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: · Từ vựng chủ đề Động vật · Từ vựng chủ đề ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển trực tuyến. ... in the afternoon of one's life: lúc về già; afternoon farmer: người lười biếng ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Afternoon Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ afternoon trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu