air ý nghĩa, định nghĩa, air là gì: 1. the mixture of gases that surrounds the ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Từ Cambridge English Corpus. If this occurs simultaneously with the presence of a stable atmospheric layer above the mountain, vertical movement of the air ...
Xem chi tiết »
Hình thái từ ... để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì ... Xem các thuật ngữ có thành tố là AIR (khí) và PNEUMATIC (khí nén).
Xem chi tiết »
It's a good air-to-air combat aircraft, a strike aircraft, a reconnaisance and intelligence aircraft. English Cách sử dụng "air alert" trong một câu.
Xem chi tiết »
air. air /eə/. danh từ. không khí, bầu không khí; không gian, không trung. pure air: không khí trong sạch; fresh air: không khí mát mẻ; in the open air: ở ...
Xem chi tiết »
Vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ. with a triumphant air — với vẻ đắc thắng. (Số nhiều) Điệu bộ màu mè, vẻ ta đây. to give ...
Xem chi tiết »
Thay vào đó, "phi vụ đặc biệt" đã được giao phó cho hai hãng hàng không điều lệ tư nhân bay theo hợp đồng cho hai hãng hàng không quân đội Lào là Laos Air Lines ...
Xem chi tiết »
air /eə/ * danh từ - không khí, bầu không khí; không gian, không trung =pure air+ không khí trong sạch =fresh air+ không khí mát mẻ
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. air. /eə/. * danh từ. không khí, bầu không khí; không gian, không trung. pure air: không khí trong sạch. fresh air: không khí mát mẻ.
Xem chi tiết »
2. Cụm từ liên quan đến “up in the air” · My students were up in arms after they heard that their break time would be taken away because of their bad behavior.
Xem chi tiết »
air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: air nghĩa là không khí, bầu không khí; không gian, không trung pure air không khí trong sạch fresh air không khí mát mẻ in the ...
Xem chi tiết »
[Partly from Middle English air, gas, atmosphere (from Old French, from Latin āēr, from Greek aēr) and partly from French air, nature, quality, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ in the air trong Từ điển Tiếng Anh contained by the atmosphere; lacking any foundatio.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Air Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ air trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu