ấm áp - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ấm_áp
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Ấm áp - Từ điển Việt - Việt: ấm và gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát)
Xem chi tiết »
- t. Ấm và gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát). Nắng xuân ấm áp. Giọng nói ấm áp. Thấy ấm áp trong lòng.
Xem chi tiết »
ấm áp có nghĩa là: - t. Ấm và gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát). Nắng xuân ấm áp. Giọng nói ấm áp. Thấy ấm áp trong lòng.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: ấm áp · tht. Dễ chịu, mực-độ vừa phải của thời tiết: Khí-hậu ấm-áp. · - t. Ấm và gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát). · tt. 1.
Xem chi tiết »
t. Ấm và gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát). Nắng xuân ấm áp. Giọng nói ấm áp. Thấy ấm áp trong lòng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ấm áp trong Từ điển Tiếng Việt ấm áp [ấm áp] cosy; warm; mild Căn phòng ấm áp A cosy room Những luồng khí ấm áp Gusts of warm air Cảm giác ấm ...
Xem chi tiết »
Có lẽ là những bãi biển đầy cát trắng, vùng nước hoang sơ, những hàng cọ dừa đung đưa và những đêm ấm áp trên những hành lang được thắp sáng bởi những ngọn ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2021 · Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa - Trái nghĩa từ ấm áp là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa: lạnh lẽo. Đúng 0. Bình luận (0). Nguyễn Tuấn Anh. 15 tháng 12 2019 lúc 16:08. ấm áp là tính từ,hỏi ngu thế ! Đúng 0. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
Tính từ ấm áp , xuất phát từ tiếng Latin calĭdus , ám chỉ điều gì đó nóng hoặc cung cấp nhiệt . Khái niệm này cũng đề cập đến nóng . Ví dụ: "May mắn thay, ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với ấm áp là: Lanh lùng, lạnh lẽo, thờ ơ, ích kỉ,.... Đặt câu: - Chỉ vì sự ích kỉ đó mà Lan đã mất đi tình bạn tuyệt vời của mình ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ấm áp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
ấm áp Tiếng Việt là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa từ ấm áp trong văn hóa truyền thống Nước Ta. Hiểu thêm từ ngữ Nước Ta ta với Từ Điển Số. Com ...
Xem chi tiết »
ấm áp Tham khảo: Nhiệt, Nhiệt độ, ánh Sáng, Tuôn Ra, Sốt, Hotness, Warmness, Rạng Rỡ, Ardor, Nhiệt Tình, Sự Nhiệt Tình, Niềm đam Mê, Hứng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ ấm áp Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ ấm áp nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu