ảm đạm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ảm_đạm
Xem chi tiết »
- t. 1 Thiếu ánh sáng và màu sắc, gợi lên sự buồn tẻ. Nền trời ảm đạm. Chiều mùa đông ảm đạm. 2 Thiếu hẳn vẻ tươi ...
Xem chi tiết »
Tính từ · (khung cảnh buổi chiều) thiếu ánh sáng mặt trời và toàn một màu xám, gợi sự buồn tẻ · không sáng sủa, gợi cảm giác buồn.
Xem chi tiết »
ảm đạm có nghĩa là: - t. . Thiếu ánh sáng và màu sắc, gợi lên sự buồn tẻ. Nền trời ảm đạm. Chiều mùa đông ảm đạm. . Thiếu hẳn vẻ tươi vui ...
Xem chi tiết »
(khung cảnh buổi chiều) thiếu ánh sáng mặt trời và toàn một màu xám, gợi sự buồn tẻ trời đông ảm đạm Đồng nghĩa: &acir [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 6. 0 ...
Xem chi tiết »
tt. Tối tăm, buồn rầu: Chiều phủ xuống một màu ảm-đạm trên bãi chiến-trường. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị ...
Xem chi tiết »
Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một ...
Xem chi tiết »
Điều đầu tiên chúng ta phải biết về thuật ngữ này là nguồn gốc từ nguyên của nó và chúng ta tìm thấy nó bằng tiếng Latin. Cụ thể, chúng ta có thể xác định ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 7 ngày trước · Thị trường trong và ngoài nước khi được mở rộng, hàng hóa cũng sẽ được tiêu thụ mạnh mẽ, từ đó giúp các quốc gia thúc đẩy sản xuất phát triển, ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Điều đầu tiên chúng ta phải biết về thuật ngữ này là nguồn gốc từ nguyên của nó và chúng ta tìm thấy nó bằng tiếng Latin, Cụ thể, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ảm đạm trong Từ điển Tiếng Việt ảm đạm [ảm đạm] gloomy; dreary; sombre; cheerless; mournful Một ngày mùa đông ảm đạm A dreary winter day Bầu ...
Xem chi tiết »
1. Đây là giai đoạn ảm đạm của nền kinh tế thưa quý vị, thật là ảm đạm. These are grim economic times, fellow TEDsters ...
Xem chi tiết »
depressing, ảm đạm, cô đơn, áp bức, khó chịu, cheerless, comfortless, không vui. moody, sầu muộn, buồn buồn, dispirited, chán nản, downcast, despondent, dumpy ...
Xem chi tiết »
Từ 2. ảm đạm 淡淡. 형용사 우울한. 암담한. [암 담]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. vẻ ảm đạm ... What's sorrowful? Ảm đạm. - Nó có nghĩa là gì vậy?
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Bài viết " Ảm Đạm Là Gì ? Nghĩa Của Từ Ảm Đạm Trong Tiếng Việt Ảm Đạm Là Gì tại hongvlogs.com, hãy chia sẽ kiến thức " Ảm Đạm Là Gì ? Nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ ảm đạm Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ ảm đạm là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu