âm thầm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › âm_thầm
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
- tt. Lặng lẽ: Đêm thanh những âm thầm với bóng (BNT). // trgt. Ngấm ngầm, không nói ra: Đau đớn âm thầm.
Xem chi tiết »
Lặng lẽ. | : ''Đêm thanh những '''âm thầm''' với bóng ()'' | Trgt. Ngấm ngầm, không nói ra. | : ''Đau ...
Xem chi tiết »
tt. Lặng lẽ một mình, không bộc lộ, thể hiện ra để người khác biết: âm thầm chịu đựng o sống lặng lẽ âm thầm o Ngày đêm luống những âm thầm (Truyện Kiều) o Nỉ ...
Xem chi tiết »
âm thầm có nghĩa là: - tt. Lặng lẽ: Đêm thanh những âm thầm với bóng (BNT). // trgt. Ngấm ngầm, không nói ra: Đau đớn âm thầm.
Xem chi tiết »
Cũng vẫn là cái mánh cũ của cô, âm thầm xuất hiện trong ánh chiều tà. Just like one of your tricks, to steal in along with the twilight. 14. 27 Sao con âm thầm ...
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với âm thầm là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "âm thầm" trong tiếng Anh ; {tính} · volume_up · deep · latent · profound · quiet · secretive ; {trạng} · volume_up · in silence · secretly.
Xem chi tiết »
Xét về cấu tạo là: Từ láy vì: - âm thầm là từ láy vế sau. Là từ láy vần âm. Và khi tách ra không có nghĩa đồng thời là từ láy chỉ hành động.
Xem chi tiết »
t. Âm thầm, lặng lẽ, ít ai biết đến. Cuộc chiến đấu thầm lặng. Sự hi sinh thầm lặng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầm lặng". Những từ có chứa "thầm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Từ âm Thầm Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ âm thầm nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu