Từ Bạn Bầy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
bạn bầy | dt. Bạn-bè, hai hoặc nhiều người làm bạn với nhau: Duyên đôi lứa cũng là duyên bạn-bầy (K). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
bạn bầy | Nh. Bạn bè. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
bạn bầy | dt Như Bạn bầu: Duyên đôi lứa cũng là duyên bạn bầy (cd). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
bạn bầy | dt. (itd) Kẻ cùng làm bạn với nhau: Duyên đôi lứa cũng là duyên bạn (Ng-Du). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
bạn bầy | d. Nh. Bạn bè. Duyên bạn bầy. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
bạn bầy | Hai người hay nhiều người cùng làm bạn với nhau: Duyên đôi lứa cũng là duyên bạn bầy (K). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- bạn bè
- bạn chiến đấu
- bạn cọc chèo
- bạn con dì
- bạn đảng
- bạn đáy
* Tham khảo ngữ cảnh
bạn bầy chim đá nai hươu , Càn khôn riêng mở bên đèo khói mây. |
Nghĩa là : Thiếp xưa con gái nhà nghèo , Lớn lên ca xướng học theo bạn bầy. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bạn bầy
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bạn Bầy Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bạn Bầy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "bạn Bầy" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bạn Bầy - Từ điển Việt
-
Bạn Bầy Nghĩa Là Gì?
-
Bạn Bầy
-
Bạn Bầy Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Top 19 Duyên đôi Lứa Cũng Là Duyên Bạn Bầy Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất ...
-
Top 15 Duyên Bạn Bầy Là Gì 2022
-
Tại Sao Tình Yêu Của Thúy Kiều Dành Cho Kim Trọng Lại Vô Cùng Sâu ...