8 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2018 · Tomodachi và Yuujin có nghĩa tương tự nhau, là bạn bè thông thường. Tuy nhiên cách dùng thứ 2 có phần lịch sự hơn. Shinyuu ý chỉ người bạn thân ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạn thân tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - あいくち - 「合い口」 - [HỢP KHẨU] - あいくち - 「合口」 - [HỢP ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2021 · tomodachi / yūjin / shin'yū / osananajimi… Biểu cảm cho bạn bè bằng tiếng Nhật ... Mỗi người có một quan niệm khác nhau về mức độ thân thiết của ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 彼は私の親友です。 kare ha watashi no shinyuu desu anh ấy là người bạn thân nhất của tôi. 親友と一緒に ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Jibun de yatte kudasai. Đừng có nhờ vả gì. Hãy tự làm đi. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ nhằm mục đích: Trong ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2021 · Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nhật, chúng ta có 4 từ vựng để nói về tình bạn: 友達(Tomodachi), 友人 (Yuujin), 仲間 (Nakama) và 親友 (Shinyuu). Thế nhưng thực tế người Nhật không ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2022 · Đây là cách gọi lịch sự người mà bạn không thân thiết lắm, số nhiều dạng lịch sự của từ này đó là 貴方がた(あなたがた、anatagata) Quý vị, ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2022 · Trong tiếng Nhật, tất cả chúng ta có 4 từ để nói về tình bạn : 友達 ( Tomodachi ), 友人 ( Yuujin ), 仲間 ( Nakama ) và 親友 ( Shinyuu ).
Xem chi tiết »
26 thg 1, 2021 · Mà việc đó được tạo ra từ lần gặp đầu tiên, bạn phải tạo thiện cảm từ việc chào hỏi, giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật. 6. Kết bạn với người ...
Xem chi tiết »
Dù vất vả thế nào tôi cũng sẽ cố gắng. Một số từ vựng tiếng Nhật nói về điểm mạnh và điểm yếu của bạn: CHỮ HÁN, HIRAGANA ...
Xem chi tiết »
Còn ở Kansai (phía Tây Nhật Bản) thì lại được coi là cách gọi thân mật. 7. お前さん(おまえさん): giống あんた. 8. おまいさん: ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nhật, chúng ta có 4 từ để nói về tình bạn: 友達(Tomodachi), 友人 (Yuujin), 仲間 (Nakama) và 親友 (Shinyuu). Thế nhưng thực tế người Nhật không ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Bạn Thân Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ bạn thân trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu