Từ: Breathe

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: breathe /bri:ð/ Thêm vào từ điển của tôi Động từ
  • động từ

    hít, thở

  • thốt ra, nói lộ ra

    don't breathe a word of this

    đừng nói lộ ra một lời nào về việc này

  • thở ra

    to breathe a sigh

    thở dài

    to breathe one's last [breath]

    trút hơi thở cuối cùng, chết

  • truyền thổi vào

    to breathe new life into

    truyền sức sống mới cho

  • biểu lộ, toát ra, tỏ ra

    to breathe innocence

    tỏ ra ngây thơ

    to breathe simplicity

    biểu lộ sự giản dị

  • để cho thở, để cho lấy hơi

    to breathe a horse

    để cho ngựa nghỉ lấy hơi

  • làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi

  • thở, hô hấp

    to breathe in

    thở vào, hít vào

    to breathe out

    thở ra

    ví dụ khác

    to breathe hard

    thở hổn hển, thở gấp

    to breathe again

    lại thở được; hoàn hồn, hết sợ

  • sống, hình như còn sống

  • thổi nhẹ (gió)

  • nói nhỏ, nói thì thào

  • nói lên

    Cụm từ/thành ngữ

    to breath upon

    làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)

    Từ gần giống

    breather inbreathe

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Breathe Nghĩa Là Gì