Từ: Breathe
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
động từ
hít, thở
-
thốt ra, nói lộ ra
don't breathe a word of this
đừng nói lộ ra một lời nào về việc này
-
thở ra
to breathe a sigh
thở dài
to breathe one's last [breath]
trút hơi thở cuối cùng, chết
-
truyền thổi vào
to breathe new life into
truyền sức sống mới cho
-
biểu lộ, toát ra, tỏ ra
to breathe innocence
tỏ ra ngây thơ
to breathe simplicity
biểu lộ sự giản dị
-
để cho thở, để cho lấy hơi
to breathe a horse
để cho ngựa nghỉ lấy hơi
-
làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi
-
thở, hô hấp
to breathe in
thở vào, hít vào
to breathe out
thở ra
ví dụ khácto breathe hard
thở hổn hển, thở gấp
to breathe again
lại thở được; hoàn hồn, hết sợ
-
sống, hình như còn sống
-
thổi nhẹ (gió)
-
nói nhỏ, nói thì thào
-
nói lên
Cụm từ/thành ngữ
to breath upon
làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
Từ gần giống
breather inbreatheTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Breathe Nghĩa Là Gì
-
BREATHE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Breathe - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
BREATHE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "breathe" - Là Gì?
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
Breathe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'breathe' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Breathe
-
To Breathe - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Breathe Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Breathe Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Breathe - Synonym Of Bravo - Idioms Proverbs
-
Phân Biệt Breath Và Breathe
-
Breathing Nghĩa Là Gì - - Khóa Học đấu Thầu