Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'chăm sóc' trong tiếng Việt. chăm sóc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
chăm sóc có nghĩa là: - đg. Thường xuyên săn sóc. Chăm sóc người bệnh. Đây là cách dùng chăm sóc Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ʨam˧˧ sawk˧˥, ʨam˧˥ ʂa̰wk˩˧, ʨam˧˧ ʂawk˧˥. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ʨam˧˥ ʂawk˩˩, ʨam˧˥˧ ʂa̰wk˩˧. Động từSửa ...
Xem chi tiết »
Chăm sóc là gì: Động từ săn sóc thường xuyên chăm sóc vườn hoa cây cảnh chăm sóc con cái cẩn thận Đồng nghĩa : chăm chút, chăm nom, coi sóc.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm sóc". Những từ có chứa "chăm sóc" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..] Nguồn: vdict.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 7 thg 7, 2022 · – Chăm sóc sức khỏe là việc duy trì hoặc cải thiện sức khỏe thông qua phòng ngừa , chẩn đoán , điều trị , cải, hoặc chữa bệnh của bệnh, bệnh tật ...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2021 · Từ đó, cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn nhiều. Người biết tự chăm sóc bản thân là người không để quá lệ thuộc vào thứ gì, để rồi “tình nguyện” đổi ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2021 · bảo vệ, cung cấp cho, xem qua, có xu hướng, chăm sóc, quan tâm, nuôi dưỡng, tình yêu, ngưỡng mộ, giải thưởng, kho tàng, tôn trọng, như,.
Xem chi tiết »
từ trái nghĩa của từ chăm sóc là gì. Hỏi chi tiết; report Báo vi phạm. Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Xem chi tiết »
Chăm sóc là sự quan tâm từ những hành động, việc làm, suy nghĩ, sự yêu thương, nâng niu của bản thân hay đối tượng cụ thể nào đó đối với một vật cụ thể, hoặc ...
Xem chi tiết »
Chăm Sóc Tham khảo: Sự Chú ý, Chú ý Liên Quan, Watchfulness, Cảnh Giác, Lãi Suất, Thận Trọng, Carefulness, Xem Qua, Chăm Sóc, Nhớ, Có Xu Hướng đ.
Xem chi tiết »
Cho dù mối quan hệ của bạn với người mà bạn chăm sóc là gì, ... Xác định bản thân là một người chăm sóc; Có chẩn đoán tốt—từ bác sĩ chuyên khoa hoặc bác sĩ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với từ "chăm sóc"là " chăm nom. giải thích chăm sóc là bị bí từ nên mk đưa ra ví dụ: VD: - chăm sóc người bệnh. - chăm sóc vườn cây.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Chăm Sóc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ chăm sóc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu