Chán nản - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chán_nản
Xem chi tiết »
cảm thấy rất chán và nản lòng, không còn muốn tiếp tục nữa, không còn thiết gì nữa.
Xem chi tiết »
chán nản có nghĩa là: - đgt. Ngã lòng, không thiết làm gì: Dù thất bại cũng không chán nản. Đây là cách dùng chán nản Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Nhàm chán hay chán nản là một loại cảm xúc tiêu cực, một trạng thái tâm lý xấu ... Cảm thấy thiếu động lực, mục đích sống, chưa tìm được ý nghĩa cuộc sống.
Xem chi tiết »
chán nản, tt. Chán và nản lòng, không còn thiết tha gì nữa: tâm trạng chán nản o Khi đã chán nản rồi thì không thể tiếp tục công việc được nữa.
Xem chi tiết »
Bỗng có tiếng gọi : Chị bé ! Nàng vội ngừng tay nhổ cỏ và quay đầu lại : thằng Quý cười nhìn mẹ reo : Con bướm to quá !
Xem chi tiết »
chán nản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chán nản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chán nản mình ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2018 · Nghĩa là bạn đã dùng đứa con như một vật để thay thế cho việc đời bạn không hề có ý nghĩa gì cả. Những người mà có đời sống vô nghĩa thì mới đi ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · Làm MMO kiếm thu nhập: Khi chán nản việc tìm kiếm 1 việc nhàn rỗi nhưng có tiền là 1 cách mà nhiều bạn trẻ hướng đến, thế nên việc học cách làm ...
Xem chi tiết »
nđg. Nản lòng, không thiết nữa: Tỏ vẻ chán nản. Phát âm chán nản. chán nản. adj. Disheartened, dispirited. khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
The fluid drive system allowed the driver to stop at a light or in traffic and remain in gear without depressing the clutch. more_vert.
Xem chi tiết »
Nản là gì: Động từ: ở trạng thái thiếu tin tưởng, không muốn tiếp tục công việc đang làm vì thấy khó khăn hoặc vì quá mệt mỏi, thất bại nhiều cũng đâm nản, ...
Xem chi tiết »
동사 낙담시키다. 귀찮아하다. [짠 난]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. bị chán nản.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật về tâm trạng và cảm xúc. 嬉しい (うれしい, ureshii): Vui. 面白い (おもしろい, omoshiroi): Thú vị ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "chán nản" · Do Not Become Discouraged · fight discouragement? · Just a little depressed, huh? · Bored out of your minds. · It is boredom. · Don't be ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Chán Nản Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ chán nản có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu