Chán Nản - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaːn˧˥ na̰ːn˧˩˧ʨa̰ːŋ˩˧ naːŋ˧˩˨ʨaːŋ˧˥ naːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨaːn˩˩ naːn˧˩ʨa̰ːn˩˧ na̰ːʔn˧˩

Động từ

[sửa]

chán nản

  1. Ngã lòng, không thiết làm gì. Dù thất bại cũng không chán nản.

Tính từ

[sửa]

chán nản

  1. Cảm thấy rất chán và nản lòng, không còn muốn tiếp tục nữa, không còn thiết gì nữa. chán nản công việc thấy khó nên sinh lòng chán nản

Tham khảo

[sửa]

“chán nản”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chán nản”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chán_nản&oldid=2268468” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chán nản 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Chán Nản Có Nghĩa Là Gì