- d. Của quý giá như vàng, ngọc, v.v. (nói khái quát). hd. Đồ quí báu. Ở đây châu báu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Châu báu - Từ điển Việt - Việt: vật quý giá, như vàng, ngọc, v.v. (nói khái quát).
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ʨəw˧˧ ɓaw˧˥, ʨəw˧˥ ɓa̰w˩˧, ʨəw˧˧ ɓaw˧˥. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ʨəw˧˥ ɓaw˩˩, ʨəw˧˥˧ ɓa̰w˩˧. Danh từSửa đổi.
Xem chi tiết »
châu báu có nghĩa là: - d. Của quý giá như vàng, ngọc, v.v. (nói khái quát). Đây là cách dùng châu báu Tiếng Việt. Đây là một thuật ...
Xem chi tiết »
Trương Phụ chưa kịp đắc ý thì một giọng nói vang lên : Không một tên xâm lược nào lấy được châu báu ở mảnh đất thiêng liêng này ! Chỗ bàn thờ chính xuất hiện ...
Xem chi tiết »
Châu báu là gì: Danh từ vật quý giá, như vàng, ngọc, v.v. (nói khái quát).
Xem chi tiết »
vật quý giá, như vàng, ngọc, v.v. (nói khái quát). Nguồn: tratu.soha.vn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ châu báu trong Từ điển Tiếng Việt châu báu [châu báu] Valuables (nói khái quát) jewel; gem; treasure; something precious.
Xem chi tiết »
Nằm ở khoa này , theo những người thăm nuôi – đều là châu báu , bởi đều đã gần đất xa trời , ai cũng con đàn cháu đống nếu có cuộc sống bình thường.
Xem chi tiết »
châu báu, đồ nữ trang. 2. đồ đạc có giá trị, bảo bối. [보ː배]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 금은보화. 명사 châu báu, báu vật, vật quý.
Xem chi tiết »
Tra từ 'châu báu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Châu báu hay kho báu, ngân khố (trong tiếng Việt thường dùng cụm từ: Vàng bạc/ngọc ngà châu báu; tiếng Hy Lạp: θησαυρός - thēsauros, có nghĩa là "kho tàng ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2021 · Theo Heritage Daily, các nhà khoa học từ Viện Khảo cổ học thuộc Học viện Khoa học Nga (RAS) đã tìm được một khu nghĩa trang cổ đại độc đáo mang ...
Xem chi tiết »
châu báu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. châu báu. valuables (nói khái quát); jewel; gem; treasure; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Châu Báu Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ châu báu nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu