Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Cách cư xử và khả năng của bạn trong công việc có thể được miêu tả thông qua 30 tính từ trong bảng.
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Ambitious | /æm'biʃəs/ | có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng |
Articulate | /ɑ:'tikjulit/ | có khả năng ăn nói lưu loát |
Bright | /brait/ | sáng dạ, thông minh, nhanh trí |
Decisive | /di'saisiv/ | kiên quyết, quả quyết, dứt khoát |
Genuine | /'ʤenjuin/ | thành thật |
Loyal | /'lɔiəl/ | trung thành, trung kiên |
HumbleModest | /'hʌmbl//'mɔdist/ | khiêm tốn |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
Careless | /'kɛəlis/ | cẩu thả |
Competitive | /kəmˈpetɪtɪv/ | thích cạnh tranh, ganh đua |
Hard-working | /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
Practical | /'præktikəl/ | thực dụng, thiết thực |
Sensible | /ˈsensɪbl/ | khôn ngoan, có óc phán đoán |
Arrogant | /'ærəgənt/ | kiêu căng, ngạo mạn |
Focus | /'foukəs/ | tập trung |
Neglect | /nɪˈglɛkt/ | xao nhãng |
Resourceful | /ri'sɔ:sful/ | tháo vát, có tài xoay sở |
Lazy | /'leizi/ | lười biếng |
Meticulous | /mi'tikjuləs/ | tỉ mỉ, kỹ càng |
Obedient | /ə'bi:djənt/ | biết nghe lời, ngoan ngoãn |
Patient | /'peiʃənt/ | kiên nhẫn, nhẫn nại |
Punctual | /'pʌɳktjuəl/ | đúng giờ |
Easygoing | /'i:zi,gouiɳ/ | thích thoải mái, vô tư, ung dung |
Prudent | /prudent/ | thận trọng, cẩn thận. |
Diligent | /'dilidʤənt/ | siêng năng, chuyên cần, cần cù |
Stubborn | /'stʌbən/ | bướng bỉnh, ngoan cố |
Eager | /'i:gə/ | háo hức, hăm hở |
Ruthless | /'ru:θlis/ | tàn nhẫn, nhẫn tâm |
Versatile | /'və:sətail/ | uyên bác |
Hải Khanh
- Từ vựng theo chủ đề thời tiết
- Từ vựng về các loài côn trùng trong tiếng Anh
Từ khóa » Tỉ Mẩn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tỉ Mẩn Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "tỉ Mẩn" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "tì Mẩn" - Là Gì?
-
Niggled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tì Mẩn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Tỉ Mẩn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
TỈ MỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ag Người đánh Bại Anh Ta.
-
7 điều Bạn Cần Biết để Nói Tiếng Anh Lưu Loát - BK English
-
Shandong 20 Lựa Chọn 5 Nhóm Người Anh
-
Hành Trình Từ Mất Gốc đến Tự Tin Giao Tiếp Tiếng Anh Chỉ Sau 3 Tháng
-
Bí Quyết đạt điểm Cao Môn Tiếng Anh: Không Khó để ôn Tập Ngữ Pháp
-
Trực Tiếp Euro Cup