Từ điển Tiếng Việt "tỉ Mẩn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tỉ mẩn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tỉ mẩn
nt&p. Kiên nhẫn chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Gọt tỉa công phu, tỉ mẩn. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Tỉ Mẩn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tỉ Mẩn Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "tì Mẩn" - Là Gì?
-
Niggled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tì Mẩn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Tỉ Mẩn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc - VnExpress
-
TỈ MỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ag Người đánh Bại Anh Ta.
-
7 điều Bạn Cần Biết để Nói Tiếng Anh Lưu Loát - BK English
-
Shandong 20 Lựa Chọn 5 Nhóm Người Anh
-
Hành Trình Từ Mất Gốc đến Tự Tin Giao Tiếp Tiếng Anh Chỉ Sau 3 Tháng
-
Bí Quyết đạt điểm Cao Môn Tiếng Anh: Không Khó để ôn Tập Ngữ Pháp
-
Trực Tiếp Euro Cup