Sào là một đoạn cây dài, thẳng được làm bằng tre, nứa dùng để chèo thuyền bè, phơi quần áo hoặc để chòi quả ở trên cao. Sào còn có một nghĩa khác nữa đó là ...
Xem chi tiết »
Tìm và viết vào chỗ trống những tiếng có thể ghép vào trước hoặc sau mỗi tiếng dưới đây (chọn làm bài tập 1 hoặc 2) ... sào, cây sào, sào đất, sào huyệt.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Trả lời: a) xét, sét : xét hỏi, xem xét; sét gỉ, sấm sét. xào , sào : xào nấu, xào xáo; sào ruộng, cây sào. xinh, sinh : xinh đẹp, ...
Xem chi tiết »
Sào ruộng, sào đất, cây sào. Xinh đẹp, xinh xắn, xinh tươi. Sinh đẻ, sinh thành, sinh học. Gắn bó. Cố gắng, gắng gượng, gắng sức. Đất nặn, nhào nặn.
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “sào”. 窠: khỏa, khoa, khòa, sào; 巢: sào ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 巢: sào; 漅: sào; 轈: sào; 缫: sào, tào, tao ...
Xem chi tiết »
- khăn, khăng : khăn áo, đội khăn; khăng khít, chơi khăng. Mẹo Tìm đáp án nhanh nhất. Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Chính tả ...
Xem chi tiết »
[CHUẨN NHẤT] Các từ ghép với sào - TopLoigiai · Chính tả – Tuần 2 trang 8 Vở bài tập (SBT) Tiếng Việt 3 tập 1: Tìm và ... · Tìm những tiếng có thể ghép với mỗi ...
Xem chi tiết »
[CHUẨN NHẤT] Các từ ghép với sào - TopLoigiai · Chính tả – Tuần 2 trang 8 Vở bài tập (SBT) Tiếng Việt 3 tập 1: Tìm và ... · Tìm tiếng có thể ghép với mỗi tiếng ...
Xem chi tiết »
Tìm và viết vào chỗ trống những tiếng có thể ghép vào trước hoặc sau mỗi ... Bài trướcLuyện từ và câu – Tuần 2 trang 7 Vở bài tập (SBT) Tiếng Việt 3 tập 1: ...
Xem chi tiết »
Mong rằng, các em sẽ có được những kiến thức cần thiết và thú vị từ bài học. ... xào, sào. Xào: xào rau, xào sạc, lào xào... Sào: cây sào, một sào đất…
Xem chi tiết »
- 2 dt Đơn vị diện tích đo ruộng, bằng một phần mười của một mẫu ta, tức là 360 mét vuông: Có con mà gả chồng xa, ba sào ruộng chéo chẳng ma nào cày (cd). (nông ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ sào trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến sào trong từ điển Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "sào" · The oars... 2. · See other meanings of Svratka. 3. · So this is the lair of the Dragonfly. 4. · They just can't fucking help themselves, can ...
Xem chi tiết »
Nhận xét, xem xét, xét xử. Đất sét, sấm sét. Xào nấu, xào xáo, xào xạc. Sào ruộng, sào đất, cây sào. Xinh đẹp, xinh xắn, xinh tươi. Sinh đẻ, sinh thành, ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Originally published at: những từ đi với từ sào – konkeng tech12h.com Tìm tiếng có thể ghép với mỗi tiếng sau để tạo từ ngữ. (Chọn một trong hai bài ..
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Có Từ Sào
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ có từ sào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu