Từ Cợt Nhả Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
cợt nhả | đgt. Trêu đùa một cách sỗ sàng, thiếu tế nhị, không đứng đắn: buông lời cợt nhả. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
cợt nhả | tt, trgt Như Cớt nhả: Nó lại buông lời cợt nhả (NgĐThi). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
cợt nhả | bt. Trêu-ghẹo sỗ-sàng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
cợt nhả | đg. Trêu đùa một cách sỗ sàng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- Cr
- cra-vat
- crom
- crôm
- cru-da-đô
- CS
* Tham khảo ngữ cảnh
Hơn nữa làm gì chẳng gặp bọn công tử bột trêu ghẹo cợt nhả ! Phải , cái đó là thường. |
Văn có ý tức giận : Lại phường công tử bột ! Chà ! Thưa anh , những hạng người ấy ngày nào mà tôi không gặp ! Cứ thấy gái là họ híp mắt lại rồi buông những lời cợt nhả. |
Hai người liền đổi thái độ , ân cần trịnh trọng hỏi Liên : Xin lỗi chị , chúng tôi cợt nhả như thế thật là bất nhã. |
Thu hết bình tĩnh , chàng chậm rãi phân bày bằng một giọng chững chạc , không cợt nhả hay xiên xỏ : Uất ức và bực tức là một chuyện. |
Mỗi lần gặp những lời lẽ mà nàng cho là cợt nhả đó , Liên khó chịu thầm nghĩ : Quái lạ , sao họ bạo thế nhỉ ? Ai đời con gái lại viết thư đi hỏi tuổi đàn ông bao giờ ! Hay là chỉ tại hạng gái quê mùa như mình quá nhút nhát , không ‘ăn theo thuở , ở theo thời’ đó thôi ? Một phút im lặng trôi qua. |
Lan trau mày , trách : Ấy đấy , ông lại cợt nhả rồi , thưa ông bạn từ bi. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): cợt nhả
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Cười Cợt Nhả Là Gì
-
'cợt Nhả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cợt Nhả" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Cợt Nhả - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Cười Cợt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Cười Cợt Nghĩa Là Gì?
-
Cợt Nhả Nghĩa Là Gì?
-
Cợt Nhả
-
Không Phải Chuyện Cợt Nhả | VOV.VN
-
Cợt Nhả Là Gì - Orsini
-
Wingman - Facebook
-
CÓ GÌ MÀ TỰ HÀO? Có Người Sẽ Cười Cợt Nhã Khi Thấy Bức ảnh Này ...
-
Cười đùa Cợt Nhả Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số