credit ý nghĩa, định nghĩa, credit là gì: 1. praise, approval, or honour: 2. to ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Xem thêm · A credit to someone/something · Carbon credit · Credit union
Xem chi tiết »
'''ˈkrɛdɪt'''/ , Sự tin, lòng tin, Danh tiếng; danh vọng, uy tín, Nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, Thế lực, ảnh hưởng, Công trạng, Sự cho nợ, sự cho chịu, ...
Xem chi tiết »
Ngân hàng từ chối cho công ti vay thêm. Tiền có trong tài khoản. ... to one's credit: dùng để chỉ cái gì đó đáng khen đã đạt được, đặc biệt là bất chấp khó ...
Xem chi tiết »
It can be a personal goal based task of getting a credit card, to an organization goal of based task of filling a timesheet. English Cách sử dụng "credit bank" ...
Xem chi tiết »
credit /'kredit/ nghĩa là: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ credit, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'credit' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Anh - Việt. credit. ['kredit] ... sự tăng thêm uy tín hoặc danh tiếng của ai/cái gì.
Xem chi tiết »
Credit to dùng để chỉ việc khen ngợi, ngưỡng mộ hoặc công nhận ai đó đối với một số nhiệm vụ, thành tích. Cấu trúc thường gặp. CREDIT SOMETHING TO SOMEONE; hoặc ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của credit trong tiếng Anh. credit có nghĩa là: credit /'kredit/* danh từ- sự tin, lòng tin=to give credit to a story+ tin một câu ...
Xem chi tiết »
Phát âm credit · Từ điển WordNet · Bloomberg Financial Glossary · Investopedia Financial Terms · English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
tín dụng. noun. I need access to your cell phone and a credit card number. Tôi cần mượn điện thoại của anh và một số thẻ tín dụng. wiki · tin. verb noun. She ...
Xem chi tiết »
'credit' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ... =to take (get) credit for; to have the credit of+ hưởng công trạng về (việc gì)
Xem chi tiết »
danh từ. sự tin, lòng tin · danh tiếng; danh vọng, uy tín. a man of the highest credit · nguồn vẻ vang; sự vẻ vang. he is a credit to the ...
Xem chi tiết »
thường là cho vay ngắn hạn. Xem BANK CREDIT tiếng Anh là gì? MONEY SUPPLY.credit /'kredit/* danh từ- sự tin tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Credit" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: take the credit có nghĩa là gì? A: In that example it means the same as he can't take ...
Xem chi tiết »
Danh đề (tiếng Anh: Closing Credits hoặc Credits) là danh sách những người đóng góp cho một bộ phim, có thể bao gồm diễn viên, đạo diễn, nhà sản xuất, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Credit Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ credit trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu