Credit Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tín dụng, tin, bên có là các bản dịch hàng đầu của "credit" thành Tiếng Việt.
credit verb noun ngữ pháp(transitive) To believe. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm creditTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tín dụng
nounI need access to your cell phone and a credit card number.
Tôi cần mượn điện thoại của anh và một số thẻ tín dụng.
wiki -
tin
verb nounShe gave them credit because she trusted them.
Bà làm thế bởi bà tin tưởng họ.
GlosbeMT_RnD -
bên có
noun GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sự cho chịu
- sự cho nợ
- tiền gửi ngân hàng
- cho là
- công nhận
- công trạng
- danh tiếng
- danh vọng
- lòng tin
- nguồn vẻ vang
- ngân khoản
- sự mua chịu
- sự tin
- sự tin tưởng
- sự vẻ vang
- thế lực
- tín chỉ
- uy tín
- vào sổ bên có
- ảnh hưởng
- Tín dụng
- sự tín nhiệm
- tín chæ, loøng tin, tín duïng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " credit " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
CreditCredit (finance)
+ Thêm bản dịch Thêm CreditTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Cho vay
Credit (finance)
It's also good with credit.
Cho vay tín dụng cũng là ý hay.
HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Bản dịch "credit" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Credit Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Credit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Credit - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Credit - Wiktionary Tiếng Việt
-
CREDIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Credit, Từ Credit Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'credit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Credit To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Credit To Trong Câu Tiếng Anh
-
Credit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"credit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Credit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Credit | Vietnamese Translation
-
Credit Tiếng Anh Là Gì
-
Credit Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Tim
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Credit" | HiNative
-
Danh đề – Wikipedia Tiếng Việt