crowded - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › crowded
Xem chi tiết »
This response elicited laughter and booing from the crowd in attendance. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "crowd ...
Xem chi tiết »
Đầy, tràn đầy. life crowded with great events: cuộc đời đầy những sự kiện lớn. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních. to be crowded for time: không có thì giờ rảnh ...
Xem chi tiết »
crowded ý nghĩa, định nghĩa, crowded là gì: 1. ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... Bản dịch của crowded.
Xem chi tiết »
life crowded with great events. cuộc đời đầy những sự kiện lớn. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních. to be crowded for time. không có thì giờ rảnh. Từ gần giống.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · cause to herd, drive, or crowd together; herd. We herded the children into a spare classroom · fill or occupy to the point of overflowing. The ...
Xem chi tiết »
"crowded" như thế nào trong Tiếng Việt: đông, đông đúc, đầy. Bản dịch theo ngữ cảnh: With his bright red hair, Carl really stands out in a crowd of people.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ crowded - crowded là gì · 1. đông đúc · 2. đầy, tràn đầy · 3. (Mỹ) chật ních ...
Xem chi tiết »
Một người lạ nói chuyện với tôi trên xe buýt đông đúc. Copy Report an error. The bus is very crowded this morning. Xe buýt sáng nay ...
Xem chi tiết »
nghĩa Mỹ) chật ních=to be crowded for time+ không có thì giờ rảnhcrowd /kraud/* danh từ- đám đông=to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông- (the crowd) ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: crowded nghĩa là đông đúc crowded streets phố xá đông đúc.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2022 · Crowded đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi khá phổ biến của nhiều bạn học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ crowded trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
crowded streets phố xá đông đúc. đầy, tràn đầy. life crowded with great events cuộc đời đầy những sự kiện lớn. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Its crowded trong một câu và bản dịch của họ · It is the tone of a market or its crowd psychology as revealed through the activity and price ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Crowded Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ crowded dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu