Nghĩa Của Từ Crowded - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Đông đúc
crowded streets phố xá đông đúcĐầy, tràn đầy
life crowded with great events cuộc đời đầy những sự kiện lớn(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
to be crowded for time không có thì giờ rảnhCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
awash , brimful , brimming , chock-full , clean , close , compact , crammed , cramped , crushed , dense , elbow-to-elbow , filled to the rafters , fit to bust , full , full house , full up , huddled , jammed , jam-packed , loaded , lousy with , massed , mobbed , mob scene , overflowing , packed , populous , sardined , sold out , sro , standing room only , stiff with , stuffed , swarming , teeming , thick , thickset , thronged , tight , topped off , up to here , up to the hilt , wall-to-wall , confining , narrow , snug , cluttered , fussy , congested , filled , impacted , serriedTừ trái nghĩa
adjective
empty , uncongested , uncrowded , unfilled , incompact , loose Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Crowded »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Crowded Dịch Là Gì
-
Crowded - Wiktionary Tiếng Việt
-
CROWDED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Crowded Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Crowded, Từ Crowded Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "crowded" - Là Gì?
-
→ Crowded, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Crowded - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Crowded: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Crowded Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Crowded
-
Crowded đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Crowded Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Crowded Là Gì
-
Crowded Có Nghĩa Là Gì
-
ITS CROWDED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex