cư dân bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Mặc dù cư dân từ chối sơ tán, nhưng không có thương vong trên đảo. Despite residents' refusal to evacuate, no fatalities or major injuries took place on the ...
Xem chi tiết »
Tôi có thể đăng kí để trở thành cư dân thường trú được không? Can I apply to become a permanent resident? VI. cư dân nước Anh {danh từ}.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * dtừ. dweller; denizen; inhabitant; resident ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. population; inhabitant ; Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... Phát âm cư dân. cư dân. noun. population; inhabitant ... Người dân thường trú trong một vùng, một địa bàn cụ thể.
Xem chi tiết »
This forest dweller belongs to the family of ergot a genus of Cordyceps.
Xem chi tiết »
[...] da đen được hình thành từ những cư dân mà tổ tiên của họ bị bán làm nô lệ ; The black community was formed with residents whose ancestors had been brought ...
Xem chi tiết »
cư dân = noun population; inhabitant danh từ dweller; denizen; inhabitant; resident. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cư dân trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cư dân * noun - population; inhabitant.
Xem chi tiết »
DÂN CƯ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. Tác giả: www.babla.vn. Ngày đăng: 2022-04-09 21:45:44. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh c̠ủa̠ ...
Xem chi tiết »
By 1327, the city had 952,000 residents with another 2.08 million in the surrounding region. 3. Còn cư dân nó ăn nói dối gian;+. And her inhabitants speak lies ...
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2022 · DÂN CƯ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. Tác giả: www.babla.vn. Ngày đăng: 2022-04-09 21:45:44. Vietnamese English Ví dụ theo ...
Xem chi tiết »
Cư dân của Wisteria Lane không là gì cả nếu không trung thành. The residents of Wisteria Lane are nothing if not loyal. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Một tên gọi dân cư (Tiếng Anh: demonym/ˈdɛmənɪm/; từ tiếng Hy Lạp δῆμος, ... Trong nhiều ngôn ngữ, một tên gọi dân cư có thể được mượn từ một ngôn ngữ khác ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... trong tiếng Việt. cư dân… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Cư Dân Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ cư dân trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu