Cách viết, từ ghép của Hán tự ĐẠM 淡 trang 1-Từ Điển Anh Nhật ... www.tudienabc.com › bo-thuy › tu-han-淡 › searched_kanji:1834
Xem chi tiết »
① Nhạt, nhạt nhẽo, ngọt: 菜太淡 Thức ăn nhạt quá; 淡水養魚業 Nghề nuôi cá nước ngọt; ② Loãng, nhạt: 淡墨 Mực loãng; 淡綠 (Màu) lục nhạt; ③ Lạnh nhạt, thờ ơ, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: đạm. ... Tra Hán Việt Tra Nôm Tra Pinyin. Có 7 kết quả: 啖 đạm • 啗 đạm • 嘬 đạm • 噉 đạm • 氮 đạm • 淡 đạm • 窞 đạm.
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “đạm”. 淡: cam, đạm, đàm · 嚪: đạm; 㲷: đạm ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 淡: đạm, vạm, đậm, dạm, đượm, đàm, dặm, đặm ...
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “đảm”. 贉: đảm; 儋: đảm, đam · 萏: đảm, diễm, đạm ... (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm). Cách viết từ này trong chữ Nôm.
Xem chi tiết »
đạm chữ Nôm là gì? - 啖, 啗, 嘬, 噉, 氮, 淡, 澹, 禫, 窞, 萏, 黮, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2020 · Âm Hán Việt: đàm, đạm Âm Pinyin: dàn, tán, yǎn, yàn Âm Nôm: đạm, đặm, đượm, vạm Unicode: ... Từ vựng Tiếng Trung - 中文生词, profile picture ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: đạm · đạm, bt. Lạt-lẽo, lạnh-nhạt: Đạm-bạc, lãnh-đạm // Nhợt-nhạt, dợt, lợt, màu lông vàng dợt: Ngựa đạm // (h): Thể hơi có chất ...
Xem chi tiết »
Quốc Ngữ or Hán-Nôm: ... Âm Đạm 陰澹 đời Tấn trong Nguỵ vũ cố sự viết: “Trung thành có thể chăm chỉ ... đáo để trong tiếng Hán nghĩa là cuối cùng, rốt cuộc.
Xem chi tiết »
Dựa vào Từ điển từ ngoại lai tiếng Hán do các tác giả Lưu Chính Đàm, Cao Danh Khải, ... nghiên cứu mục đích dùng điển (Phương Đông Thụ, Chiêu ám đạm ngôn, ...
Xem chi tiết »
Đạm Thủy (tiếng Trung: 淡水區; bính âm Hán ngữ: Dànshuǐ Qū; bính âm thông ... của người dân Phúc Kiến đến từ miền Nam, Đạm Thủy là một trong những điểm du ...
Xem chi tiết »
Hán đi vào từ vựng tiếng Việt có tới 2.738 đơn vị trong tổng số 4.849 từ đơn tiếng ... đạm1 澹điềm đạm, điềm tĩnh (điềm đạm, lãnh đạm). đạm2 淡 lạt, nhạt.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Việt, nhiều từ ghép Hán. Việt có cơ chế ngữ âm tương đồng với ... Am đạm. Thik:am (đen sẫm), đạm (mờ nhạt). 2. Bàng hoàng 1: hàng (do dự, không.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đạm Tiếng Hán
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đạm tiếng hán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu