Ý nghĩa của dance trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english › dance
Xem chi tiết »
Do you want to dance? Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không? múa {nội động}. dance.
Xem chi tiết »
... joy: nhảy lên vì sung sướng: a boat dancing on the waves: con thuyền bập bềnh trên sóng: the leaves are dancing in the wind: lá cây rung rinh trong gió ...
Xem chi tiết »
rập rình=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên ...
Xem chi tiết »
her heart danced with joy: lòng cô ta rộn lên sung sướng; to dance for joy: nhảy lên vì sung sướng; a boat dancing on the waves: con thuyền bập bềnh trên ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'dancing' trong tiếng Việt. dancing là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dance trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dance trong ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Bài Viết: Dance là gì 1 Tiếng Anh 1.1 Phương thức phát âm 1.2 Danh khởi hành điểm xuất phát điểm từ một.2.1 Thành ngữ 1.3 Nội động khởi hành ...
Xem chi tiết »
'dancing' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... chưa ; cùng nhau khiêu vũ ; cùng nhảy ; cứ ; dance ; gì này ; gì ; khiêu vu ; khiêu vu ̃ ; khiêu vũ của ...
Xem chi tiết »
... leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió* nội động từ- nhảy=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô- làm cho ...
Xem chi tiết »
A musical or rhythmical accompaniment composed or played for dancing. 6. The act or an instance of dancing. [Middle English dauncen, from Old French danser, ...
Xem chi tiết »
her heart danced with joy — lòng cô ta rộn lên sung sướng: to dance for joy — nhảy lên vì sung sướng: a boat dancing on the waves — con thuyền bập bềnh trên ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Dance" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: dirty dance with me love có nghĩa là gì? A: Lap dance, sexual dance. Xem thêm câu trả lời.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. dance. an artistic form of nonverbal communication. a party of people assembled for dancing. a party for social dancing.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt dancing có nghĩa là: sự nhảy múa, bập bềnh, ... Trong số các hình khác: And he was probably one of the beautiful people, dancing and ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dance Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dance trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu