Dance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
dance
/dɑ:ns/
* danh từ
sự nhảy múa; sự khiêu vũ
bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ
buổi liên hoan khiêu vũ
to lead the dance
(xem) lead
to lend a person a pretty dance
gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai
St Vitus'd dance
(y học) chứng múa giật
* nội động từ
nhảy múa, khiêu vũ
nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình
her heart danced with joy: lòng cô ta rộn lên sung sướng
to dance for joy: nhảy lên vì sung sướng
a boat dancing on the waves: con thuyền bập bềnh trên sóng
the leaves are dancing in the wind: lá cây rung rinh trong gió
* nội động từ
nhảy
to dance the tango: nhảy điệu tăngô
làm cho nhảy múa
tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống
to dance a baby in one's arms: tung tung nhẹ em bé trong tay
to dance attendance upon somebody
phải chờ đợi ai lâu
luôn luôn theo bên cạnh ai
to dance away one's time
nhảy múa cho tiêu thời giờ
to dance onself into somebody's favour
nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai
to dance one's head off
nhảy múa chóng cả mặt
to dance to somebody's pipes (whistle, tume, piping)
để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển
to dance on nothing
bị treo cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dance
an artistic form of nonverbal communication
a party of people assembled for dancing
a party for social dancing
move in a graceful and rhythmical way
The young girl danced into the room
move in a pattern; usually to musical accompaniment; do or perform a dance
My husband and I like to dance at home to the radio
Synonyms: trip the light fantastic, trip the light fantastic toe
skip, leap, or move up and down or sideways
Dancing flames
The children danced with joy
Similar:
dancing: taking a series of rhythmical steps (and movements) in time to music
Synonyms: terpsichore, saltation



Từ liên quan- dance
- dancer
- danceable
- dance band
- dance hall
- dance step
- dance-band
- dance-hall
- dance floor
- dance music
- dance lesson
- dance master
- dance palace
- dance school
- dance of death
- dance orchestra
- danceroom music
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Từ Dance Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dance - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Dance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"dance" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dance Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "dancing" - Là Gì?
-
Dance Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Dance Là Gì - Nghĩa Của Từ Dance - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Nghĩa Của Từ : Dancing | Vietnamese Translation
-
Dance Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dance - Wiktionary Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dance" | HiNative
-
→ Dancing, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe