dancing. Từ điển Collocation. dancing noun. ADJ. wild | ballet, ballroom, belly, country, disco, flamenco, folk, line, maypole, morris, sequence, ...
Xem chi tiết »
''''dɑ:nsiɳ'''/, Sự nhảy múa, sự khiêu vũ, Đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh, khiêu vũ, sự dềnh, sự nhảy,
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · dancing ý nghĩa, định nghĩa, dancing là gì: 1. present participle of dance ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ...
Xem chi tiết »
dancing trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dancing (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. dancing. * danh từ - sự nhảy múa, sự khiêu vũ ... cùng nhảy ; cứ ; dance ; gì này ; gì ; khiêu vu ; khiêu vu ̃ ; khiêu vũ của ; khiêu ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dancing nghĩa là sự nhảy múa, sự khiêu vũ.
Xem chi tiết »
Dancing là gì: / 'dɑ:nsiɳ /, Danh từ: sự nhảy múa, sự khiêu vũ, Tính từ: Đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh, Điện: khiêu vũ, sự dềnh,...
Xem chi tiết »
Dance là gì: / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa, ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · ... are dancing in the wind — lá cây rung rinh trong gió Chia động từ dance Dạng không những có ngôi Động từ nguyên mẫu to dance Phân từ ...
Xem chi tiết »
Dance nghĩa là gì ? dance /dɑ:ns/ * danh từ - sự nhảy múa; sự khiêu vũ - bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ - buổi liên hoan khiêu vũ !to lead...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "dance": dance. English. dancing; saltation; terpsichore; trip the light fantastic; trip the light fantastic toe.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: danced dance /dɑ:ns/. danh từ. sự nhảy múa; sự khiêu vũ. bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ. buổi liên hoan khiêu vũ. to lead the dance.
Xem chi tiết »
đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh. Kỹ thuật. sự nhảy. Điện. khiêu vũ; sự dềnh. Nghĩa của từ dancing - dancing nghĩa là gì | Từ điển Anh Việt ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ dance là gì: ... Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dance mình ... dance dance (dăns) verb danced, dancing, dances verb, intransitive 1.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. dance. an artistic form of nonverbal communication. a party of people assembled for dancing. a party for social dancing.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dancing Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dancing nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu