Từ Dây Thép Gai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
dây thép gai | dt. Dây bằng sắt, có mắc những mắt sắc nhọn như gai, dùng để rào chắn, làm vật chướng ngại: Đồn địch bao bọc nhiều lớp dây thép gai o hàng rào dây thép gai. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
dây thép gai | dt Như Dây kẽm gai: Đặt tấm ván lên trên dây thép gai, nhảy vào đồn địch. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
dây thép gai | Dây bằng sắt có nhiều mấu nhọn, chăng quanh một nơi cần bảo vệ để ngăn lối vào. [thuộc dây thép]. nhà dây thép nh. Bưu cục. [thuộc dây thép]. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- dây thun
- dây thường xuân
- dây ti gôn
- dây tóc
- dây tóc tiên
- dây tơ hồng
* Tham khảo ngữ cảnh
Tuy làng mới được giải phóng mấy tháng nhưng không phải dò mìn , gỡ dây thép gai , nhặt mảnh bom , đầu đạn và san lấp hầm hào như những làng quanh vùng Tây. |
Tuy làng mới được giải phóng mấy tháng nhưng không phải dò mìn , gỡ dây thép gai , nhặt mảnh bom , đầu đạn và san lấp hầm hào như những làng quanh vùng Tây. |
Một đại đội cả Mỹ lẫn Việt Nam Cộng hòa đóng chốt , nhiều lô cốt , bãi mìn , dây thép gai và nhiều chướng ngại khác. |
Anh rút cái kìm đã chuẩn bị sẵn ra bẻ lần lượt các sợi dây thép gai. |
Các vị trí này được tăng cường thêm mìn , ddây thép gai, vật chướng ngại chống tăng , kết hợp với hệ thống đồn bốt bảo an , dân vệ chăng ra thành một mạng lưới dày đặc hòng buộc quân ta phải lùi dần từng bước , khi tới ven đô thì kiệt sức. |
Chưa kể , với gần 500 m hàng rào ddây thép gairào chắn tại các điểm nóng trên địa bàn Ðồn Tân Thanh quản lý , liên tục bị các đối tượng cắt , phá để đi qua cho nên thường xuyên phải sửa chữa , gia cố. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): dây thép gai
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Thép Gai Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DÂY THÉP GAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
• Dây Thép Gai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Barbed Wire, Barbwire
-
Thép Gai Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "thép Gai" - Là Gì?
-
Thép Gai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dây Thép Gai' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 Hàng Rào Dây Thép Gai Tiếng Anh Là Gì
-
Dây Kẽm Gai Tiếng Anh - NGUYÊN MUÔN
-
Dây Thép Gai Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"hàng Rào Thép Gai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Dây Thép Gai Dịch Là Gì
-
Dây Thép | Inosteel - Công Ty Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Uy Tín