Từ điển Việt Anh "thép Gai" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thép gai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thép gai
Lĩnh vực: xây dựng |
deformed bar |
|
|
|
|
Từ khóa » Thép Gai Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DÂY THÉP GAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
• Dây Thép Gai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Barbed Wire, Barbwire
-
Thép Gai Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thép Gai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dây Thép Gai' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 Hàng Rào Dây Thép Gai Tiếng Anh Là Gì
-
Dây Kẽm Gai Tiếng Anh - NGUYÊN MUÔN
-
Dây Thép Gai Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"hàng Rào Thép Gai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Dây Thép Gai Dịch Là Gì
-
Từ Dây Thép Gai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dây Thép | Inosteel - Công Ty Cung Cấp Thiết Bị Công Nghiệp Uy Tín