đếm ngược trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'đếm ngược' translations into English. Look through examples of đếm ngược translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
The timer would count down precisely 30 days. 4. Khi nào đếm ngược đến 0, Thì anh vào trong thang máy nhé! When the countdown gets to zero you have to ...
Xem chi tiết »
ĐẾM NGƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; countdown · countdown ; counting backward · đếm ngược ; counting backwards · đếm ngược ; t-minus · nữa ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Đếm ngược (tiếng Anh: countdown) là sự liên tục đếm ngược lại về phía ...
Xem chi tiết »
Đếm ngược (tiếng Anh: countdown) là sự liên tục đếm ngược lại về phía sau để chỉ báo khoảng thời gian còn lại trước khi một sự kiện diễn ra theo lịch trình ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đếm ngược' trong tiếng Anh. đếm ngược là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Chi tiết về Đếm ngược mới nhất 2021 | LADIGI; countdown | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt; đếm ngược trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky; TỪ ...
Xem chi tiết »
đếm ngược ngày trong tiếng anh - Thời gian đếm ngược sắp ngừng. The countdown timer stops. Cố gắng để được rất nhanh Bởi vì Thời gian đếm ngược.
Xem chi tiết »
đếm ngược trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đếm ngược sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đếm ngược. to count down.
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2022 · Okay, send out the countdown clock. OpenSubtitles2018. v3. Jane, tôi muốn cô đếm ngược từ 10. Jane, I want you to count backwards from 10 for me ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "10 ngày đếm ngược" into English. Human translations with examples: ten days, countdown, partytime!, a countdown?, counting down.
Xem chi tiết »
đếm ngược. It's five minutes to countdown. (Bản dịch của countdown từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) ...
Xem chi tiết »
3 ngày đếm ngược dịch. ... Từ: Việt. Sang: Anh. Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! 3 day countdown. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
Ex: Vietnam is one of the top places for the countdown party. (Việt Nam là một trong những điểm đến lý tưởng cho tiệc đếm ngược năm mới.) ⇒ (to) count ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đếm Ngược Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đếm ngược trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu