Từ điển Anh Việt "bake" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bake" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bake

bake /beik/
  • động từ
    • bỏ lò, nướng bằng lò
    • nung
      • to bake bricks: nung gạch
    • làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám
làm kết tụ
làm khô
nung
nướng
nướng lò
sấy
  • bake lit varnish: vécni sấy nóng
  • sấy khô
    Lĩnh vực: dệt may
    dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)
    Lĩnh vực: xây dựng
    nung (gạch)
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    nung ủ (thép)
    bánh nướng
    sự nướng
    bake board
    tấm ván để nhào lăn bột
    bake out loss
    sự hụt khi nướng

    Xem thêm: broil

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bake

    Từ điển Collocation

    bake verb

    PHRASES freshly/newly baked The house was filled with the scent of freshly baked bread.

    Từ điển WordNet

      v.

    • cook and make edible by putting in a hot oven

      bake the potatoes

    • prepare with dry heat in an oven

      bake a cake

    • heat by a natural force; broil

      The sun broils the valley in the summer

    English Synonym and Antonym Dictionary

    bakes|baked|bakingsyn.: broil

    Từ khóa » Ba Ke Nghĩa Là Gì