Ý Nghĩa Của Bake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- heatCan you heat up some soup for me?
- warmCome warm yourself by the fire.
- warm upI'll warm up some dinner for you.
- overheatI think the engine's overheated.
- bakeHe forgot to water his garden, and now the flowers are just baking in the sun.
- I baked a huge cake this morning, and the kids scoffed the lot.
- The cooking instructions say bake it for half an hour.
- Kelly's mom always used to bake the best cookies.
- Nowadays, I bake my own bread rather than buy it.
- My mother liked to bake.
- air fryer
- bain-marie
- bake something in phrasal verb
- baking
- baking parchment
- blanch
- cooking
- deep fat fryer
- deep fryer
- deep-fried
- deep-fry
- overdone
- pan-fry
- parboil
- poach
- poaching
- sear
- underdone
- warm (someone/something) up phrasal verb
- wood-fired
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Hot & heatCụm động từ
bake something in bakenoun [ C ] uk /beɪk/ us /beɪk/ a savoury (= not sweet) dish made from a mixture of foods that is baked in the oven: He made a delicious salmon and broccoli bake. This is how you make a simple tuna bake. a cake, or other sweet food that is baked in the oven: Viewers have been sending in pictures of their bakes. Please bring your bakes to the end of the bench. Savoury dishes- Alfredo
- American chop suey
- arancini
- arroz con pollo
- baba ghanoush
- dopiaza
- dumpling
- duxelles
- edamame
- egg foo yong
- matelote
- matzo ball
- mixed grill
- mochi
- momo
- Scotch egg
- Scotch woodcock
- scrambled eggs
- scrapple
- shabu-shabu
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Cakes (Định nghĩa của bake từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)bake | Từ điển Anh Mỹ
bakeverb [ I/T ] us /beɪk/ Add to word list Add to word list to cook inside an oven (Định nghĩa của bake từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của bake
bake Which face fits the bear when he was baking the bread? Từ Cambridge English Corpus Most frequently prosecuted were bakers and brewers, who were regularly fined for baking defective bread or for selling beer above price. Từ Cambridge English Corpus In the case of the which lots field, the user has chosen natural language ("each baked lot"), which allows universal quantification ("each") to be expressed easily. Từ Cambridge English Corpus Receiving visitors at home (including family, friends and relatives), sewing and baking were the only other activities which registered a participation rate of more than 10 per cent. Từ Cambridge English Corpus Bakers could work suitable hours; the bread would be frozen, and that would be an end to night baking. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Already, 3,000 bakers have drifted away from baking work in the countryside. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The simple fact is that the master bakers of the big baking combines, and the trade unions concerned, have got together. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We are seeing a possible result of this kind in the baking industry, but it could spread to other areas. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is also the third question of the prohibition of night baking. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In my estimation, there should be made easily available for every citizen the best bread that modern milling and baking can produce. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The bakery bakes the products and then sells them through shops. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 No; my information is that the two sides of the baking industry are capable of regulating conditions of employment by themselves. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The baking industry was not a popular industry before the war, even in days of peace. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Small-scale baking to-day ought to disappear just as the hand-loom weaving disappeared all that time ago. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I understand that these eggs are mainly used by the baking trade for cake making. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của bake Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của bake là gì?Bản dịch của bake
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 烘,烤, 窯燒(磚塊等), 感到很熱… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 烘,烤, 烧硬(砖块等), 感到很热… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hornear, cocer, hace mucho calor… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha assar… Xem thêm trong tiếng Việt nướng, nung… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý भाजणे… Xem thêm (パンやケーキ)を焼く, 焼(や)く… Xem thêm fırında pişirmek, fırınlamak, kurutmak… Xem thêm (faire) cuire au four, dessécher… Xem thêm coure al forn… Xem thêm bakken… Xem thêm திரவம்/எண்ணெய் அல்லது கொழுப்பைப் பயன்படுத்தாமல், ஒரு அவனில் உள்ளே வைத்து சமைத்தல்… Xem thêm बेक करना / ओवन के अंदर पकाना… Xem thêm શેકવું… Xem thêm bage, stege… Xem thêm baka, ugnssteka, grädda… Xem thêm bakar, menjadi keras… Xem thêm backen, (aus)dörren… Xem thêm bake, steke… Xem thêm پکانا, گرم کرنا, سینکنا… Xem thêm випікати, запікати, сушити… Xem thêm печь… Xem thêm బట్టీ/అవెన్ లో కొవ్వు లేక ద్రవ పదార్ధం పైనుండి వాడకుండా వంట చేయడం… Xem thêm يَخْبِزُ… Xem thêm সেঁকে রান্না করা, বেক করা, তরল বা চর্বি ব্যবহার না করে একটি উনুনের ভেতরে রান্না করা… Xem thêm (u)péci, vysušit… Xem thêm memasak dalam oven, memanggang… Xem thêm อบ, แผดเผาจนแห้ง… Xem thêm piec, prażyć… Xem thêm 빵을 굽다… Xem thêm cuocere al forno, disseccare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
baiter -baiting baize bak bake bake sale bake something in phrasal verb baked baked Alaska {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của bake
- bake sale
- traybake
- batch-bake
- tray bake, at traybake
- bake something in phrasal verb
- bake something in phrasal verb
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh VerbNoun
- Tiếng Mỹ Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bake to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bake vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Ba Ke Nghĩa Là Gì
-
BAKE Là Gì? -định Nghĩa BAKE | Viết Tắt Finder
-
Dân Bake Nghĩa Là Gì
-
"Tiếng Lóng" Của Người Dân Sài Gòn Xưa - Hình Ảnh Việt Nam
-
Ba Ke Là Gì
-
Bake Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Bake Là 3/// Thì đúng Hơn Chứ Nhỉ? Thấy Các Bạn Cứ Gọi Bò đỏ Miền ...
-
Từ điển Anh Việt "bake" - Là Gì?
-
Bake Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ba Ke Là Gì - More Content
-
Nghĩa Của Từ Bake - Từ điển Anh - Việt
-
BAKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bake Nghĩa Là Gì? - Từ-điể