Từ điển Anh Việt "blip" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"blip" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

blip

blip
  • danh từ
    • đốm sáng trên màn hình radar
    • tiếng nổ lách tách
đốm sáng
  • radar blip: đốm sáng rađa
  • sự đáp ứng
    tín hiệu nhiễu
    Lĩnh vực: toán & tin
    điểm nhạy quang
    Lĩnh vực: điện
    vạch sáng
    Giải thích VN: Vạch sáng trên màn ra-đa gây ra bởi sự suất hiện của vật phản xạ sóng điện từ.

    Xem thêm: pip, radar target

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    blip

    Từ điển WordNet

      n.

    • a sudden minor shock or meaningless interruption

      the market had one bad blip today

      you can't react to the day-to-day blips

      renewed jitters in the wake of a blip in retail sales

    • a radar echo displayed so as to show the position of a reflecting surface; pip, radar target

    Microsoft Computer Dictionary

    n. A small, optically sensed mark on a recording medium, such as microfilm, that is used for counting or other tracking purposes.

    Từ khóa » Blip Là Gì